Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indisposer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm se mình, làm mệt mỏi
La chaleur indispose les gens
nóng nực làm cho người ta mệt mỏi
Làm mếch lòng, làm khó chịu
Des paroles qui indisposent l'auditoire
những lời làm mếch lòng cử tọa

Xem thêm các từ khác

  • Indisposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó ở, sự se mình 1.2 (thân mật) sự có kinh nguyệt (nữ) Danh từ giống cái Sự khó...
  • Indisposé

    Tính từ Khó ở, se mình (thân mật) có kinh (nữ)
  • Indissociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân ly, không thể tách biệt 1.2 Phản nghĩa Dissociable, séparable Tính từ Không thể phân ly,...
  • Indissolubilité

    Danh từ giống cái Tính không thể chia ly, tính bền chặt
  • Indissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Tính từ Không thể chia lìa, bền chặt Attachement indissoluble sự gắn bó...
  • Indissolublement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Phó từ Không thể chia lìa, bền chặt
  • Indistinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ, lờ mờ 1.2 Voix indistincte + tiếng không rõ 1.3 Phản nghĩa Clair, défini, distinct, net, précis Tính...
  • Indistincte

    Mục lục 1 Xem indistinct Xem indistinct
  • Indistinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không rõ 1.2 Không phân biệt Phó từ Không rõ Prononcer indistinctement phát âm không rõ Không phân biệt...
  • Indium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđi Danh từ giống đực ( hóa học) inđi
  • Individu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cá thể 1.2 Cá nhân 1.3 (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên 1.4...
  • Individualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa 1.2 Sự cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généralisation Danh từ giống cái Sự cá...
  • Individualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hóa 1.2 Cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généraliser Ngoại động từ Cá biệt hóa Les caractères...
  • Individualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cá nhân 1.2 Phản nghĩa Communisme, étatisme, totalitarisme; conformisme, solidarité Danh...
  • Individualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cá nhân chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa cá nhân Tính từ Cá nhân chủ nghĩa Théorie individualiste...
  • Individualisé

    Tính từ Cá biệt hóa, khác biệt Un groupe fortement individualisé một nhóm rất khác biệt (các nhóm khác)
  • Individuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét cá thể Danh từ giống cái Nét cá thể
  • Individuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem individu 1.2 Cá biệt 1.3 Phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social 2 Danh...
  • Individuelle

    Mục lục 1 Xem individuel Xem individuel
  • Individuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt cá thể 1.2 Từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra 1.3 Phản nghĩa Collectivement....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top