Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indissociable

Mục lục

Tính từ

Không thể phân ly, không thể tách biệt
Phản nghĩa Dissociable, séparable

Xem thêm các từ khác

  • Indissolubilité

    Danh từ giống cái Tính không thể chia ly, tính bền chặt
  • Indissoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Tính từ Không thể chia lìa, bền chặt Attachement indissoluble sự gắn bó...
  • Indissolublement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia lìa, bền chặt Phó từ Không thể chia lìa, bền chặt
  • Indistinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ, lờ mờ 1.2 Voix indistincte + tiếng không rõ 1.3 Phản nghĩa Clair, défini, distinct, net, précis Tính...
  • Indistincte

    Mục lục 1 Xem indistinct Xem indistinct
  • Indistinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không rõ 1.2 Không phân biệt Phó từ Không rõ Prononcer indistinctement phát âm không rõ Không phân biệt...
  • Indium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđi Danh từ giống đực ( hóa học) inđi
  • Individu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cá thể 1.2 Cá nhân 1.3 (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên 1.4...
  • Individualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa 1.2 Sự cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généralisation Danh từ giống cái Sự cá...
  • Individualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hóa 1.2 Cá thể hóa 1.3 Phản nghĩa Généraliser Ngoại động từ Cá biệt hóa Les caractères...
  • Individualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cá nhân 1.2 Phản nghĩa Communisme, étatisme, totalitarisme; conformisme, solidarité Danh...
  • Individualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cá nhân chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa cá nhân Tính từ Cá nhân chủ nghĩa Théorie individualiste...
  • Individualisé

    Tính từ Cá biệt hóa, khác biệt Un groupe fortement individualisé một nhóm rất khác biệt (các nhóm khác)
  • Individuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét cá thể Danh từ giống cái Nét cá thể
  • Individuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem individu 1.2 Cá biệt 1.3 Phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social 2 Danh...
  • Individuelle

    Mục lục 1 Xem individuel Xem individuel
  • Individuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt cá thể 1.2 Từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra 1.3 Phản nghĩa Collectivement....
  • Indivis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia 2 Phản nghĩa Divis, divisé, partagé 2.1 Par indivis (luật...
  • Indivisaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người có của còn để chung Danh từ (luật học, pháp lý) người có của còn để...
  • Indivise

    Mục lục 1 Xem indivis Xem indivis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top