Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indivisaire

Mục lục

Danh từ

(luật học, pháp lý) người có của còn để chung

Xem thêm các từ khác

  • Indivise

    Mục lục 1 Xem indivis Xem indivis
  • Indivisibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể chia ra, tính không thể phân chia 2 Phản nghĩa 2.1 Divisibilité Danh từ giống...
  • Indivisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia, không thể phân chia Tính từ Không thể chia, không thể phân chia
  • Indivisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia, không thể phân chia Phó từ Không thể chia, không thể phân chia
  • Indivision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự để chung, không chia phần 1.2 Phản nghĩa Division, partage Danh từ giống...
  • Indivisément

    Phó từ (luật học, pháp lý) không chia phần, còn để chung
  • Indo-aryen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn A-ri-an Tính từ (thuộc) ấn A-ri-an Langues indo-aryennes ngôn ngữ ấn A-ri-an
  • Indo-aryenne

    Mục lục 1 Xem indo-aryen Xem indo-aryen
  • Indoanilline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđoanilin Danh từ giống cái ( hóa học) inđoanilin
  • Indochinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Dương Tính từ (thuộc) Đông Dương Péninsule indochinoise bán đảo Đông Dương
  • Indochinoise

    Mục lục 1 Xem indochinois Xem indochinois
  • Indocile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ 1.2 Phản nghĩa Docile, obéissant, soumis, souple Tính từ Khó bảo, cứng đầu...
  • Indocilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ Phó từ Khó bảo, cứng đầu cứng cổ
  • Indocilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Docilité obéissance soumission Danh từ...
  • Indole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđola Danh từ giống đực ( hóa học) inđola
  • Indolemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biếng nhác, uể oải Phó từ Biếng nhác, uể oải
  • Indolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biếng nhác, sự uể oải 1.2 (y học) sự không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lãnh đạm...
  • Indolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếng nhác, uể oải 1.2 (y học) không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lãnh đạm 1.4 Phản nghĩa Insensible....
  • Indolente

    Mục lục 1 Xem indolent Xem indolent
  • Indolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem indole Tính từ ( hóa học) xem indole Noyau indolique nhân inđola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top