- Từ điển Pháp - Việt
Indo-aryen
Xem thêm các từ khác
-
Indo-aryenne
Mục lục 1 Xem indo-aryen Xem indo-aryen -
Indoanilline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđoanilin Danh từ giống cái ( hóa học) inđoanilin -
Indochinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Dương Tính từ (thuộc) Đông Dương Péninsule indochinoise bán đảo Đông Dương -
Indochinoise
Mục lục 1 Xem indochinois Xem indochinois -
Indocile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ 1.2 Phản nghĩa Docile, obéissant, soumis, souple Tính từ Khó bảo, cứng đầu... -
Indocilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ Phó từ Khó bảo, cứng đầu cứng cổ -
Indocilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Docilité obéissance soumission Danh từ... -
Indole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđola Danh từ giống đực ( hóa học) inđola -
Indolemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biếng nhác, uể oải Phó từ Biếng nhác, uể oải -
Indolence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biếng nhác, sự uể oải 1.2 (y học) sự không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lãnh đạm... -
Indolent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếng nhác, uể oải 1.2 (y học) không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lãnh đạm 1.4 Phản nghĩa Insensible.... -
Indolente
Mục lục 1 Xem indolent Xem indolent -
Indolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem indole Tính từ ( hóa học) xem indole Noyau indolique nhân inđola -
Indolore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đau 1.2 Phản nghĩa Douloureux, pénible, sensible Tính từ Không đau Tumeur indolore khối u không đau Phản... -
Indomptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thuần hóa 2 Phản nghĩa Apprivoisable, docile 2.1 Không khuất phục được, không chế ngự được... -
Indomptablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khuất phục được, không chế ngự được Phó từ Không khuất phục được, không chế ngự được -
Indompté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa thuần hóa 1.2 Chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được 2 Phản nghĩa 2.1... -
Indonésien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) In-đô-nê-xi-a 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng In-đô-nê-xi-a Tính từ (thuộc)... -
Indoxyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđoxila Danh từ giống đực ( hóa học) inđoxila -
Indoxylurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđoxila Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđoxila
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.