Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indolemment

Mục lục

Phó từ

Biếng nhác, uể oải

Xem thêm các từ khác

  • Indolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biếng nhác, sự uể oải 1.2 (y học) sự không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lãnh đạm...
  • Indolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếng nhác, uể oải 1.2 (y học) không đau 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lãnh đạm 1.4 Phản nghĩa Insensible....
  • Indolente

    Mục lục 1 Xem indolent Xem indolent
  • Indolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem indole Tính từ ( hóa học) xem indole Noyau indolique nhân inđola
  • Indolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đau 1.2 Phản nghĩa Douloureux, pénible, sensible Tính từ Không đau Tumeur indolore khối u không đau Phản...
  • Indomptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thuần hóa 2 Phản nghĩa Apprivoisable, docile 2.1 Không khuất phục được, không chế ngự được...
  • Indomptablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khuất phục được, không chế ngự được Phó từ Không khuất phục được, không chế ngự được
  • Indompté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa thuần hóa 1.2 Chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Indonésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) In-đô-nê-xi-a 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng In-đô-nê-xi-a Tính từ (thuộc)...
  • Indoxyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđoxila Danh từ giống đực ( hóa học) inđoxila
  • Indoxylurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđoxila Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđoxila
  • Indri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hồ hầu Danh từ giống đực (động vật học) hồ hầu
  • Indu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy 1.2 (luật học, pháp lý) không có cơ sở 1.3...
  • Indubitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique Tính từ Không...
  • Indubitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn Phó từ Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
  • Inductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ tự cảm Danh từ giống cái (điện học) độ tự cảm
  • Inducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) cảm ứng 1.2 ( lôgic) quy nạp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện học) phần cảm 1.5 Phản...
  • Inductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) quy nạp 1.2 (điện học) cảm ứng Tính từ ( lôgic) quy nạp Méthode inductive phương pháp quy nạp...
  • Induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép quy nạp 1.2 Phản nghĩa Déduction 1.3 (điện học, sinh vật học; sinh lý học) sự cảm...
  • Inductive

    Mục lục 1 Xem inductif Xem inductif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top