Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indomptable

Mục lục

Tính từ

Không thể thuần hóa
Un fauve indomptable
con ác thú không thể thuần hóa

Phản nghĩa Apprivoisable, docile

Không khuất phục được, không chế ngự được
Volonté indomptable
nghị lực không khuất phục được
Phản nghĩa Lâche

Xem thêm các từ khác

  • Indomptablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khuất phục được, không chế ngự được Phó từ Không khuất phục được, không chế ngự được
  • Indompté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa thuần hóa 1.2 Chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Indonésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) In-đô-nê-xi-a 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng In-đô-nê-xi-a Tính từ (thuộc)...
  • Indoxyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđoxila Danh từ giống đực ( hóa học) inđoxila
  • Indoxylurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđoxila Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđoxila
  • Indri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hồ hầu Danh từ giống đực (động vật học) hồ hầu
  • Indu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy 1.2 (luật học, pháp lý) không có cơ sở 1.3...
  • Indubitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique Tính từ Không...
  • Indubitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn Phó từ Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
  • Inductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ tự cảm Danh từ giống cái (điện học) độ tự cảm
  • Inducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) cảm ứng 1.2 ( lôgic) quy nạp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện học) phần cảm 1.5 Phản...
  • Inductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) quy nạp 1.2 (điện học) cảm ứng Tính từ ( lôgic) quy nạp Méthode inductive phương pháp quy nạp...
  • Induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép quy nạp 1.2 Phản nghĩa Déduction 1.3 (điện học, sinh vật học; sinh lý học) sự cảm...
  • Inductive

    Mục lục 1 Xem inductif Xem inductif
  • Inductrice

    Mục lục 1 Xem inducteur Xem inducteur
  • Indue

    Mục lục 1 Xem indu Xem indu
  • Induire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qui nạp, qui kết 1.2 Phản nghĩa Déduire 1.3 (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng...
  • Induit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) phần ứng 1.4 Phản nghĩa Inducteur Tính từ...
  • Induite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái induit induit
  • Indulgemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoan dung, độ lượng Phó từ Khoan dung, độ lượng Traiter indulgemment un coupable đối xử độ lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top