- Từ điển Pháp - Việt
Indoxylurie
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng đái inđoxila
Xem thêm các từ khác
-
Indri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hồ hầu Danh từ giống đực (động vật học) hồ hầu -
Indu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy 1.2 (luật học, pháp lý) không có cơ sở 1.3... -
Indubitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique Tính từ Không... -
Indubitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn Phó từ Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn -
Inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ tự cảm Danh từ giống cái (điện học) độ tự cảm -
Inducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) cảm ứng 1.2 ( lôgic) quy nạp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện học) phần cảm 1.5 Phản... -
Inductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) quy nạp 1.2 (điện học) cảm ứng Tính từ ( lôgic) quy nạp Méthode inductive phương pháp quy nạp... -
Induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép quy nạp 1.2 Phản nghĩa Déduction 1.3 (điện học, sinh vật học; sinh lý học) sự cảm... -
Inductive
Mục lục 1 Xem inductif Xem inductif -
Inductrice
Mục lục 1 Xem inducteur Xem inducteur -
Indue
Mục lục 1 Xem indu Xem indu -
Induire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qui nạp, qui kết 1.2 Phản nghĩa Déduire 1.3 (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng... -
Induit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) phần ứng 1.4 Phản nghĩa Inducteur Tính từ... -
Induite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái induit induit -
Indulgemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoan dung, độ lượng Phó từ Khoan dung, độ lượng Traiter indulgemment un coupable đối xử độ lượng... -
Indulgence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung, tính độ lượng 1.2 (tôn giáo) sự xá tội 1.3 Phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté,... -
Indulgencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Ngoại động từ (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Indulgencier... -
Indulgent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung, độ lượng 1.2 Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère... -
Indulgente
Mục lục 1 Xem indulgent Xem indulgent -
Induline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđulin Danh từ giống cái ( hóa học) inđulin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.