Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Induire

Mục lục

Ngoại động từ

Qui nạp, qui kết
J'en induis que
từ đó tôi qui kết là...
Phản nghĩa Déduire
(điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng
(từ cũ; nghĩa cũ) xui, xui khiến

Xem thêm các từ khác

  • Induit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) phần ứng 1.4 Phản nghĩa Inducteur Tính từ...
  • Induite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái induit induit
  • Indulgemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoan dung, độ lượng Phó từ Khoan dung, độ lượng Traiter indulgemment un coupable đối xử độ lượng...
  • Indulgence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung, tính độ lượng 1.2 (tôn giáo) sự xá tội 1.3 Phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté,...
  • Indulgencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Ngoại động từ (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Indulgencier...
  • Indulgent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung, độ lượng 1.2 Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère...
  • Indulgente

    Mục lục 1 Xem indulgent Xem indulgent
  • Induline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđulin Danh từ giống cái ( hóa học) inđulin
  • Indult

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đặc quyền (do giáo hoàng ủy cho) Danh từ giống đực (tôn giáo) đặc quyền...
  • Induration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa cứng 1.2 Chai (ở tay, chân) Danh từ giống cái (y học) sự hóa cứng Chai (ở...
  • Indurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm cho hóa cứng Ngoại động từ (y học) làm cho hóa cứng
  • Induré

    Tính từ (y học) hóa cứng Tumeur indurée khối u (hóa học) cứng
  • Indusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, địa lý; địa chất) áo bao Danh từ giống cái (thực vật học, địa lý;...
  • Industrialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công nghiệp hóa Danh từ giống cái Sự công nghiệp hóa Industrialisation de l\'\'agriculture...
  • Industrialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công nghiệp hóa Ngoại động từ Công nghiệp hóa
  • Industrialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa công nghiệp, chủ trương ưu tiên phát triển công nghiệp 1.2 Ưu thế xã hội của...
  • Industrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp 1.2 Xí nghiệp công nghiệp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo...
  • Industriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem industrie 1.2 Phản nghĩa Agricole, artisanal, commercial 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà công nghiệp 1.5 Phản...
  • Industrielle

    Mục lục 1 Xem industriel Xem industriel
  • Industriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phương pháp công nghiệp 1.2 Về mặt công nghiệp 1.3 Phản nghĩa Artisanalement Phó từ Bằng phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top