- Từ điển Pháp - Việt
Induration
|
Danh từ giống cái
(y học) sự hóa cứng
Chai (ở tay, chân)
Xem thêm các từ khác
-
Indurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm cho hóa cứng Ngoại động từ (y học) làm cho hóa cứng -
Induré
Tính từ (y học) hóa cứng Tumeur indurée khối u (hóa học) cứng -
Indusie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, địa lý; địa chất) áo bao Danh từ giống cái (thực vật học, địa lý;... -
Industrialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công nghiệp hóa Danh từ giống cái Sự công nghiệp hóa Industrialisation de l\'\'agriculture... -
Industrialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công nghiệp hóa Ngoại động từ Công nghiệp hóa -
Industrialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa công nghiệp, chủ trương ưu tiên phát triển công nghiệp 1.2 Ưu thế xã hội của... -
Industrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp 1.2 Xí nghiệp công nghiệp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo... -
Industriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem industrie 1.2 Phản nghĩa Agricole, artisanal, commercial 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà công nghiệp 1.5 Phản... -
Industrielle
Mục lục 1 Xem industriel Xem industriel -
Industriellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phương pháp công nghiệp 1.2 Về mặt công nghiệp 1.3 Phản nghĩa Artisanalement Phó từ Bằng phương... -
Industrieuse
Mục lục 1 Xem industrieux Xem industrieux -
Industrieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo léo Phó từ Khéo léo Nid industrieusement bâti tổ xây dựng khéo léo -
Industrieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo Tính từ Khéo léo Les abeilles industrieuses những con ong khéo léo -
Induvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem induvie Tính từ (thực vật học) xem induvie Calice induvial đài bao quả -
Induviale
Mục lục 1 Xem induvial Xem induvial -
Induvie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao quả Danh từ giống cái (thực vật học) bao quả -
Indène
Danh từ giống đực (hóa học) inđen -
Indébrouillable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể gỡ được Echeveau indébrouillable buộc sợi không thể gở được (nghĩa bóng)... -
Indécence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng 1.2 Lời nói... -
Indéchiffrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đọc ra, khó đọc 1.2 Khó hiểu, khó đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Clair déchiffrable Tính từ Không đọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.