Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Industrialisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự công nghiệp hóa
Industrialisation de l''agriculture
sự công nghiệp hóa nông nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Industrialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công nghiệp hóa Ngoại động từ Công nghiệp hóa
  • Industrialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa công nghiệp, chủ trương ưu tiên phát triển công nghiệp 1.2 Ưu thế xã hội của...
  • Industrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp 1.2 Xí nghiệp công nghiệp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo...
  • Industriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem industrie 1.2 Phản nghĩa Agricole, artisanal, commercial 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà công nghiệp 1.5 Phản...
  • Industrielle

    Mục lục 1 Xem industriel Xem industriel
  • Industriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phương pháp công nghiệp 1.2 Về mặt công nghiệp 1.3 Phản nghĩa Artisanalement Phó từ Bằng phương...
  • Industrieuse

    Mục lục 1 Xem industrieux Xem industrieux
  • Industrieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo léo Phó từ Khéo léo Nid industrieusement bâti tổ xây dựng khéo léo
  • Industrieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo Tính từ Khéo léo Les abeilles industrieuses những con ong khéo léo
  • Induvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem induvie Tính từ (thực vật học) xem induvie Calice induvial đài bao quả
  • Induviale

    Mục lục 1 Xem induvial Xem induvial
  • Induvie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao quả Danh từ giống cái (thực vật học) bao quả
  • Indène

    Danh từ giống đực (hóa học) inđen
  • Indébrouillable

    Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể gỡ được Echeveau indébrouillable buộc sợi không thể gở được (nghĩa bóng)...
  • Indécence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng 1.2 Lời nói...
  • Indéchiffrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đọc ra, khó đọc 1.2 Khó hiểu, khó đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Clair déchiffrable Tính từ Không đọc...
  • Indéchirable

    Tính từ Không thể xé rách
  • Indécis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quyết đoán, do dự 1.2 Không định rõ, không dứt khoát, rõ ràng, không rõ, lờ mờ 2 Danh từ giống...
  • Indécision

    Danh từ giống cái Sự do dự Sự lờ mờ, sự không rõ
  • Indéclinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không biến cách 1.2 Không thể khước từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Từ không biến cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top