- Từ điển Pháp - Việt
Industrie
|
Danh từ giống cái
Công nghiệp
Xí nghiệp công nghiệp
(từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo
(từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá
(từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp
- chevalier d'industrie
- kẻ xảo trá
Xem thêm các từ khác
-
Industriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem industrie 1.2 Phản nghĩa Agricole, artisanal, commercial 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà công nghiệp 1.5 Phản... -
Industrielle
Mục lục 1 Xem industriel Xem industriel -
Industriellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phương pháp công nghiệp 1.2 Về mặt công nghiệp 1.3 Phản nghĩa Artisanalement Phó từ Bằng phương... -
Industrieuse
Mục lục 1 Xem industrieux Xem industrieux -
Industrieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo léo Phó từ Khéo léo Nid industrieusement bâti tổ xây dựng khéo léo -
Industrieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo Tính từ Khéo léo Les abeilles industrieuses những con ong khéo léo -
Induvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem induvie Tính từ (thực vật học) xem induvie Calice induvial đài bao quả -
Induviale
Mục lục 1 Xem induvial Xem induvial -
Induvie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao quả Danh từ giống cái (thực vật học) bao quả -
Indène
Danh từ giống đực (hóa học) inđen -
Indébrouillable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể gỡ được Echeveau indébrouillable buộc sợi không thể gở được (nghĩa bóng)... -
Indécence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng 1.2 Lời nói... -
Indéchiffrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đọc ra, khó đọc 1.2 Khó hiểu, khó đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Clair déchiffrable Tính từ Không đọc... -
Indéchirable
Tính từ Không thể xé rách -
Indécis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quyết đoán, do dự 1.2 Không định rõ, không dứt khoát, rõ ràng, không rõ, lờ mờ 2 Danh từ giống... -
Indécision
Danh từ giống cái Sự do dự Sự lờ mờ, sự không rõ -
Indéclinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không biến cách 1.2 Không thể khước từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Từ không biến cách... -
Indécollable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể bong ra -
Indécomposable
Tính từ Không phân tách được Substance indécomposable chất không phân tích được Un tout indécomposable một toàn bộ không thể... -
Indécrochable
Tính từ Không thể tháo móc (nghĩa bóng, thân mật) không thể đạt được, không thể giành được (phần thưởng, bằng cấp...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.