- Từ điển Pháp - Việt
Induvial
Xem thêm các từ khác
-
Induviale
Mục lục 1 Xem induvial Xem induvial -
Induvie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao quả Danh từ giống cái (thực vật học) bao quả -
Indène
Danh từ giống đực (hóa học) inđen -
Indébrouillable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể gỡ được Echeveau indébrouillable buộc sợi không thể gở được (nghĩa bóng)... -
Indécence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng 1.2 Lời nói... -
Indéchiffrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đọc ra, khó đọc 1.2 Khó hiểu, khó đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Clair déchiffrable Tính từ Không đọc... -
Indéchirable
Tính từ Không thể xé rách -
Indécis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quyết đoán, do dự 1.2 Không định rõ, không dứt khoát, rõ ràng, không rõ, lờ mờ 2 Danh từ giống... -
Indécision
Danh từ giống cái Sự do dự Sự lờ mờ, sự không rõ -
Indéclinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không biến cách 1.2 Không thể khước từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Từ không biến cách... -
Indécollable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể bong ra -
Indécomposable
Tính từ Không phân tách được Substance indécomposable chất không phân tích được Un tout indécomposable một toàn bộ không thể... -
Indécrochable
Tính từ Không thể tháo móc (nghĩa bóng, thân mật) không thể đạt được, không thể giành được (phần thưởng, bằng cấp...) -
Indécrottable
Tính từ (thân mật) không thể giáo hóa, không thể cải tạo, bất trị Un paresseux indécrottable anh lười bất trị (từ hiếm;... -
Indéfectibilité
Danh từ giống cái Tính bất diệt, tính không thể mai một đi L\'indéfectibilité d\'une amitié tình bạn bất diệt -
Indéfectible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một 1.2 Không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền... -
Indéfectiblement
Phó từ Mãi mãi, vĩnh viễn -
Indéfendable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bảo vệ được (đồn lũy...), không thể bênh vực được 2 Phản nghĩa 2.1 Défendable imprenable... -
Indéfini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hạn 1.2 Không định rõ, vu vơ 1.3 (ngôn ngữ học) phiếm 1.4 (toán học) bất định 2 Phản nghĩa 2.1... -
Indéfiniment
Phó từ Vô hạn, mãi mãi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.