- Từ điển Pháp - Việt
Inextirpable
|
Tính từ
Không thể trừ tiệt
- Vice inextirpable
- tệ xấu không thể trừ tiệt
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối u...)
Phản nghĩa Extirpable
Xem thêm các từ khác
-
Inextricabilité
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khó gỡ, sự rối rắm -
Inextricable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Tính từ Khó gỡ, rối rắm Embarras inextricable sự lúng túng khó gỡ Affaire inextricable... -
Inextricablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Phó từ Khó gỡ, rối rắm -
Inexécutable
Tính từ Không thể thi hành, không thể thực hiện Projet inexécutable dự định không thể thực hiện -
Infaillibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể sai lầm 1.2 Tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm 1.3... -
Infaillible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sai lầm 1.2 Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm 1.3 Chắc chắn thành công, chắc... -
Infailliblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, nhất thiết 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sai lầm tí nào Phó từ Chắc chắn, nhất... -
Infaisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể làm được 1.2 Phản nghĩa Faisable, possible Tính từ Không thể làm được Chose infaisable điều... -
Infalsifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể làm giả, không thể pha gian Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Infamant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bêu riếu, làm nhục 1.2 Phản nghĩa Glorieux, honorable Tính từ Bêu riếu, làm nhục Accusation infamante lời... -
Infamante
Mục lục 1 Xem infamant Xem infamant -
Infamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục, sự bỉ ổi 1.2 Điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu 1.3 (từ cũ; nghĩa... -
Infant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng tử (con thứ vua Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực (sử học)... -
Infanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lục quân, bộ binh Danh từ giống cái Lục quân, bộ binh -
Infanticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết con mới đẻ 1.2 Danh từ 1.3 Người giết con mới đẻ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết con... -
Infantile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trẻ em 1.2 Như trẻ con Tính từ (thuộc) trẻ em Maladie infantile bệnh trẻ em Như trẻ con Un ton... -
Infantilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính 1.2 Tính nết trẻ con 1.3 (chính trị) bệnh ấu... -
Infarci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị nhồi máu Tính từ (y học) bị nhồi máu Poumon infarci phổi bị nhồi máu -
Infarcie
Mục lục 1 Xem infarci Xem infarci
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.