Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inférieurement

Phó từ

�� dưới
Placé inférieurement
đặt ở dưới
Kém
Ils ont traité le sujet, mais l'un bien inférieurement à l'autre
họ bàn cùng một đề tài, nhưng người này kém người kia xa

Xem thêm các từ khác

  • Inférioriser

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho thấp kém, làm cho có cảm tưởng thua kém, làm cho tự ty
  • Infériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấp kém, sự thua kém 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn 2 Phản nghĩa 2.1 Supériorité...
  • Inférovarié

    Tính từ (thực vật học) (có) bầu dưới
  • Inga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng tây
  • Ingagnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể được, không thể thắng Tính từ Không thể được, không thể thắng Procès ingagnable vụ...
  • Ingambe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi đứng nhanh nhẹn 1.2 Phản nghĩa Impotent, infirme 1.3 Danh từ 1.4 Người đi đứng nhanh nhẹn Tính từ...
  • Ingestes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thức ăn, thức uống Danh từ giống đực số nhiều...
  • Ingestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ăn, sự uống Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Inglorieuse

    Mục lục 1 Xem inglorieux Xem inglorieux
  • Inglorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Victoire inglorieuse...
  • Ingluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) diều Tính từ (động vật học) (thuộc) diều Indigestion ingluviale chứng khó...
  • Ingluviale

    Mục lục 1 Xem ingluvial Xem ingluvial
  • Ingouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cai trị được 1.2 Phản nghĩa Docile, ma†trisable Tính từ Không cai trị được Peuple ingouvernable...
  • Ingrat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bội bạc, phụ bạc 1.2 (nghĩa bóng) bạc bẽo 1.3 Xấu xí, khó coi 1.4 Phản nghĩa Reconnaissant; fécond,...
  • Ingrate

    Mục lục 1 Xem ingrat Xem ingrat
  • Ingratement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bội bạc, phụ bạc Phó từ (văn học) bội bạc, phụ bạc
  • Ingratitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bội bạc, sự phụ bạc 2 Phản nghĩa Gratitude, reconnaissance 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc...
  • Ingression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) hiện tượng biển lấn 1.2 (y học) sự lún vào (của răng) Danh từ...
  • Ingriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hội họa) người theo phong cách Anh-grơ ( họa sĩ Pháp) Danh từ (hội họa) người theo phong cách Anh-grơ...
  • Inguinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) bẹn Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) bẹn Ganglions inguinaux hạch bẹn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top