Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infamant

Mục lục

Tính từ

Bêu riếu, làm nhục
Accusation infamante
lời buộc tội bêu riếu
Phản nghĩa Glorieux, honorable

Xem thêm các từ khác

  • Infamante

    Mục lục 1 Xem infamant Xem infamant
  • Infamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục, sự bỉ ổi 1.2 Điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Infant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng tử (con thứ vua Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Infanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lục quân, bộ binh Danh từ giống cái Lục quân, bộ binh
  • Infanticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết con mới đẻ 1.2 Danh từ 1.3 Người giết con mới đẻ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết con...
  • Infantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trẻ em 1.2 Như trẻ con Tính từ (thuộc) trẻ em Maladie infantile bệnh trẻ em Như trẻ con Un ton...
  • Infantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính 1.2 Tính nết trẻ con 1.3 (chính trị) bệnh ấu...
  • Infarci

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị nhồi máu Tính từ (y học) bị nhồi máu Poumon infarci phổi bị nhồi máu
  • Infarcie

    Mục lục 1 Xem infarci Xem infarci
  • Infarcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự sinh nhồi máu Danh từ giống đực (y học) sự sinh nhồi máu
  • Infarctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhồi máu Danh từ giống đực (y học) chứng nhồi máu Infarctus du myocarde nhồi...
  • Infatigable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mệt mỏi 1.2 Phản nghĩa Fatigable Tính từ Không mệt mỏi Travailleur infatigable người lao động...
  • Infatigablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không mệt mỏi, dẻo dai Phó từ Không mệt mỏi, dẻo dai Lire infatigablement đọc sách không mệt mỏi
  • Infatuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính tự cao tự đại 1.2 Phản nghĩa Modestie 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say đắm,...
  • Infatuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho tự phụ, làm cho tự cao tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm...
  • Infatué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự cao, tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) say đắm, ham chuộng 2 Phản nghĩa 2.1 Humble modeste Tính...
  • Infect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi thối 1.2 (nghĩa bóng) thối tha 1.3 (thân mật) tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Délicieux. Bon, propre Tính từ...
  • Infectant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây nhiễm khuẩn Tính từ (y học) gây nhiễm khuẩn Virus infectant virut gây nhiễm khuẩn
  • Infectante

    Mục lục 1 Xem infectant Xem infectant
  • Infecte

    Mục lục 1 Xem infect Xem infect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top