- Từ điển Pháp - Việt
Infernalement
|
Phó từ
Quỷ quái
Ghê người, dữ dội, hung dữ
Xem thêm các từ khác
-
Infertile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu mỡ, cằn cỗi Tính từ Không màu mỡ, cằn cỗi Terre infertile đất cằn cỗi Esprit infertile... -
Infertilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thành màu mỡ Tính từ Không thể thành màu mỡ -
Infertilité
Danh từ giống cái Tính không màu mỡ, tính cằn cỗi -
Infestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm vật ký sinh Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm vật ký sinh -
Infester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá 1.2 (có) đầy dẫy ở (vật có hại) 1.3 (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào 1.4... -
Infibulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tục khâu vòng (ngăn ngừa giao cấu) Danh từ giống cái (sử học) tục khâu vòng... -
Infidèle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trung thành 1.2 Không theo đạo chính thống, dị giáo 2 Danh từ 2.1 Người không theo đạo chính thống,... -
Infidèlement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không trung thành 2 Phản nghĩa 2.1 Fidèlement Phó từ Không trung thành Phản nghĩa Fidèlement -
Infidélité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực 1.2 (từ hiếm;... -
Infiltrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đám thâm nhiễm Danh từ giống đực (y học) đám thâm nhiễm Infiltrat pulmonaire đám... -
Infiltration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm, sự ngấm 1.2 (y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm 1.3 Sự thâm nhập... -
Infime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất nhỏ 1.2 Thấp nhất, thấp kém nhất, quèn 1.3 Phản nghĩa Eminent, suprême. Immense Tính từ Rất nhỏ... -
Infini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tận, vô hạn, vô cùng 1.2 Phản nghĩa Borné, fini, limité 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái vô tận 1.5... -
Infinie
Mục lục 1 Xem infini Xem infini -
Infiniment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng, hết sức Phó từ Vô cùng, hết sức Infiniment grand vô cùng lớn Je regrette infiniment mais tôi hết... -
Infinitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) vô định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối vô định 1.4 Danh từ giống... -
Infinitive
Mục lục 1 Xem infinitif Xem infinitif -
Infinitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính vô tận, tính vô hạn 1.2 Phản nghĩa Finitude Danh từ giống cái (triết học)... -
Infinité
Danh từ giống cái Tính vô tận, tính vô hạn L\'infinité des temps tính vô tận của thời gian Vô số Une infinité de gens vô số... -
Infinitésimal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhỏ 1.2 (toán học) vi phân 2 Phản nghĩa 2.1 Grand infini Tính từ Cực nhỏ (toán học) vi phân Géométrie...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.