Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infirmable

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) có thể bác, có thể hủy
Témoignage difficilement infirmable
lời chứng khó bác

Xem thêm các từ khác

  • Infirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmatif Tính từ (luật học, pháp lý) bác, hủy Arrêt...
  • Infirmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bác, sự hủy 1.2 Phản nghĩa Attestation, confirmation Danh từ giống...
  • Infirmative

    Mục lục 1 Xem infirmatif Xem infirmatif
  • Infirme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) yếu 1.3 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.4 Danh từ 1.5 Người tàn tật Tính...
  • Infirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Attester, avérer, prouver; confirmer Ngoại động từ Bác, hủy L\'expérience...
  • Infirmerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xá Danh từ giống cái Bệnh xá
  • Infirmier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Y tá Danh từ Y tá
  • Infixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) trung tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) trung tố
  • Inflammabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ bắt lửa, tính dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) tính dễ phải lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Ininflammabilité...
  • Inflammable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bắt lửa, dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) dễ phải lòng 1.3 Phản nghĩa Apyre, ignifugé, ininflammable Tính...
  • Inflammation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt lửa, sự bốc cháy 1.2 (y học) viêm Danh từ giống cái Sự bắt lửa, sự bốc cháy...
  • Inflammatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem inflammation Tính từ (y học) xem inflammation Tumeur inflammatoire u viêm
  • Inflation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạm phát 1.2 Sự tăng quá nhiều 1.3 Phản nghĩa Déflation Danh từ giống cái Sự lạm phát...
  • Inflationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạm phát 1.2 Phản nghĩa Anti-inflationniste, déflationniste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chủ trương lạm phát Tính...
  • Inflexibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính...
  • Inflexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn...
  • Inflexiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cương quyết, không nao núng Phó từ Cương quyết, không nao núng
  • Inflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn, sự gập, chỗ uốn 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng 1.3 Sự chuyển...
  • Inflexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem inflexion Tính từ Xem inflexion Tangente inflexionnelle (toán học) tiếp tuyến uốn
  • Inflexionnelle

    Mục lục 1 Xem inflexionnel Xem inflexionnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top