Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infirmier

Mục lục

Danh từ

Y tá

Xem thêm các từ khác

  • Infixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) trung tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) trung tố
  • Inflammabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ bắt lửa, tính dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) tính dễ phải lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Ininflammabilité...
  • Inflammable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bắt lửa, dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) dễ phải lòng 1.3 Phản nghĩa Apyre, ignifugé, ininflammable Tính...
  • Inflammation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt lửa, sự bốc cháy 1.2 (y học) viêm Danh từ giống cái Sự bắt lửa, sự bốc cháy...
  • Inflammatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem inflammation Tính từ (y học) xem inflammation Tumeur inflammatoire u viêm
  • Inflation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạm phát 1.2 Sự tăng quá nhiều 1.3 Phản nghĩa Déflation Danh từ giống cái Sự lạm phát...
  • Inflationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạm phát 1.2 Phản nghĩa Anti-inflationniste, déflationniste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chủ trương lạm phát Tính...
  • Inflexibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính...
  • Inflexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn...
  • Inflexiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cương quyết, không nao núng Phó từ Cương quyết, không nao núng
  • Inflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn, sự gập, chỗ uốn 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng 1.3 Sự chuyển...
  • Inflexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem inflexion Tính từ Xem inflexion Tangente inflexionnelle (toán học) tiếp tuyến uốn
  • Inflexionnelle

    Mục lục 1 Xem inflexionnel Xem inflexionnel
  • Infliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu 1.2 Phản nghĩa Epargner, subir Ngoại động từ Bắt chịu Infliger un châtiment bắt chịu...
  • Inflorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu phát hoa 1.2 Cụm hoa Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu phát hoa...
  • Influence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng 1.2 Thế lực, uy thế Danh từ giống cái Ảnh hưởng L\'influence du climat sur les...
  • Influencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ảnh hưởng đến Ngoại động từ Ảnh hưởng đến Influencer les opinions de quelqu\'un ảnh hưởng...
  • Influent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thế lực, có uy thế Tính từ Có thế lực, có uy thế Un personnage influent một nhân vật có thế...
  • Influente

    Mục lục 1 Xem influent Xem influent
  • Influenza

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top