Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inflammabilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính dễ bắt lửa, tính dễ cháy
L'inflammabilité de l'essence
tính dễ bắt lửa của dầu xăng
(nghĩa bóng) tính dễ phải lòng

Phản nghĩa

Ininflammabilité

Xem thêm các từ khác

  • Inflammable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bắt lửa, dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) dễ phải lòng 1.3 Phản nghĩa Apyre, ignifugé, ininflammable Tính...
  • Inflammation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt lửa, sự bốc cháy 1.2 (y học) viêm Danh từ giống cái Sự bắt lửa, sự bốc cháy...
  • Inflammatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem inflammation Tính từ (y học) xem inflammation Tumeur inflammatoire u viêm
  • Inflation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạm phát 1.2 Sự tăng quá nhiều 1.3 Phản nghĩa Déflation Danh từ giống cái Sự lạm phát...
  • Inflationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạm phát 1.2 Phản nghĩa Anti-inflationniste, déflationniste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ chủ trương lạm phát Tính...
  • Inflexibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính...
  • Inflexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn...
  • Inflexiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cương quyết, không nao núng Phó từ Cương quyết, không nao núng
  • Inflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn, sự gập, chỗ uốn 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng 1.3 Sự chuyển...
  • Inflexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem inflexion Tính từ Xem inflexion Tangente inflexionnelle (toán học) tiếp tuyến uốn
  • Inflexionnelle

    Mục lục 1 Xem inflexionnel Xem inflexionnel
  • Infliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu 1.2 Phản nghĩa Epargner, subir Ngoại động từ Bắt chịu Infliger un châtiment bắt chịu...
  • Inflorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu phát hoa 1.2 Cụm hoa Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu phát hoa...
  • Influence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng 1.2 Thế lực, uy thế Danh từ giống cái Ảnh hưởng L\'influence du climat sur les...
  • Influencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ảnh hưởng đến Ngoại động từ Ảnh hưởng đến Influencer les opinions de quelqu\'un ảnh hưởng...
  • Influent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thế lực, có uy thế Tính từ Có thế lực, có uy thế Un personnage influent một nhân vật có thế...
  • Influente

    Mục lục 1 Xem influent Xem influent
  • Influenza

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm
  • Influer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ảnh hưởng đến, tác động đến 1.2 Le climat influe sur la santé + khí hậu ảnh hưởng đến sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top