Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inflexible

Mục lục

Tính từ

Không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được
Un coeur inflexible
một trái tim không gì lay chuyển được
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn được
Phản nghĩa Flexible, influen�able, souple; doux, traitable

Xem thêm các từ khác

  • Inflexiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cương quyết, không nao núng Phó từ Cương quyết, không nao núng
  • Inflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn, sự gập, chỗ uốn 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng 1.3 Sự chuyển...
  • Inflexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem inflexion Tính từ Xem inflexion Tangente inflexionnelle (toán học) tiếp tuyến uốn
  • Inflexionnelle

    Mục lục 1 Xem inflexionnel Xem inflexionnel
  • Infliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu 1.2 Phản nghĩa Epargner, subir Ngoại động từ Bắt chịu Infliger un châtiment bắt chịu...
  • Inflorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu phát hoa 1.2 Cụm hoa Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu phát hoa...
  • Influence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng 1.2 Thế lực, uy thế Danh từ giống cái Ảnh hưởng L\'influence du climat sur les...
  • Influencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ảnh hưởng đến Ngoại động từ Ảnh hưởng đến Influencer les opinions de quelqu\'un ảnh hưởng...
  • Influent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thế lực, có uy thế Tính từ Có thế lực, có uy thế Un personnage influent một nhân vật có thế...
  • Influente

    Mục lục 1 Xem influent Xem influent
  • Influenza

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm
  • Influer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ảnh hưởng đến, tác động đến 1.2 Le climat influe sur la santé + khí hậu ảnh hưởng đến sức...
  • Influx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) luồng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) luồng...
  • Infléchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong 1.2 (nghĩa bóng) đổi (phương) hướng 2 Phản nghĩa 2.1 Redresser Ngoại động từ Uốn...
  • Infléchissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.2 Không thể gấp lại, không thể bẻ cong 1.3 Không nao núng, không thể khuất...
  • Infographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tin học đồ hoạ, tin học biểu đồ Danh từ giống cái Tin học đồ hoạ, tin học biểu đồ...
  • Informateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin, người cung cấp tin tức 1.2 (luật học, pháp lý) tên chỉ điểm Danh từ Người đưa...
  • Informaticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thông tin học Danh từ Nhà thông tin học
  • Informaticienne

    Mục lục 1 Xem informaticien Xem informaticien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top