- Từ điển Pháp - Việt
Infliger
|
Ngoại động từ
Bắt chịu
Phản nghĩa Epargner, subir
Xem thêm các từ khác
-
Inflorescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu phát hoa 1.2 Cụm hoa Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu phát hoa... -
Influence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng 1.2 Thế lực, uy thế Danh từ giống cái Ảnh hưởng L\'influence du climat sur les... -
Influencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ảnh hưởng đến Ngoại động từ Ảnh hưởng đến Influencer les opinions de quelqu\'un ảnh hưởng... -
Influent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thế lực, có uy thế Tính từ Có thế lực, có uy thế Un personnage influent một nhân vật có thế... -
Influente
Mục lục 1 Xem influent Xem influent -
Influenza
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm -
Influer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ảnh hưởng đến, tác động đến 1.2 Le climat influe sur la santé + khí hậu ảnh hưởng đến sức... -
Influx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) luồng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) luồng... -
Infléchir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong 1.2 (nghĩa bóng) đổi (phương) hướng 2 Phản nghĩa 2.1 Redresser Ngoại động từ Uốn... -
Infléchissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.2 Không thể gấp lại, không thể bẻ cong 1.3 Không nao núng, không thể khuất... -
Infographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tin học đồ hoạ, tin học biểu đồ Danh từ giống cái Tin học đồ hoạ, tin học biểu đồ... -
Informateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin, người cung cấp tin tức 1.2 (luật học, pháp lý) tên chỉ điểm Danh từ Người đưa... -
Informaticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thông tin học Danh từ Nhà thông tin học -
Informaticienne
Mục lục 1 Xem informaticien Xem informaticien -
Information
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông tin, thông tin 1.2 Tin tức, tin, thông báo 1.3 Sự lấy tin, sự thẩm tra 1.4 (luật học,... -
Informationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông tin Tính từ Thông tin -
Informationnelle
Mục lục 1 Xem informationnel Xem informationnel -
Informatique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học về thông tin, tin học Danh từ giống cái Khoa học về thông tin, tin học -
Informatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp dụng tin học, sự tin học hoá Danh từ giống cái Sự áp dụng tin học, sự tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.