Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Informaticienne

Mục lục

Xem informaticien

Xem thêm các từ khác

  • Information

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông tin, thông tin 1.2 Tin tức, tin, thông báo 1.3 Sự lấy tin, sự thẩm tra 1.4 (luật học,...
  • Informationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông tin Tính từ Thông tin
  • Informationnelle

    Mục lục 1 Xem informationnel Xem informationnel
  • Informatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa học về thông tin, tin học Danh từ giống cái Khoa học về thông tin, tin học
  • Informatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp dụng tin học, sự tin học hoá Danh từ giống cái Sự áp dụng tin học, sự tin học...
  • Informatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái informateur informateur
  • Informe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có hình dạng nhất định 1.2 Không ra hình thù gì, dị hình 1.3 Mới phác qua, chưa hoàn bị 1.4...
  • Informel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) phi hình 1.2 Phản nghĩa Officiel, protocolaire Tính từ (nghệ thuật) phi hình Phản nghĩa Officiel,...
  • Informelle

    Mục lục 1 Xem informel Xem informel
  • Informer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo cho biết, cho biết, thông báo 1.2 (triết học) tạo hình 1.3 (luật học, pháp lý) điều tra...
  • Infortifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xây công sự bảo vệ Tính từ Không thể xây công sự bảo vệ Ville infortifiable thành phố...
  • Infortune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự bất hạnh 1.2 Nỗi bất hạnh 1.3 Phản nghĩa Bonheur, félicité, fortune Danh từ...
  • Infra

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần sau, ở dưới Phó từ Ở phần sau, ở dưới
  • Infra-acoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á thanh học Danh từ giống cái Á thanh học
  • Infra-audible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á thanh Tính từ Á thanh
  • Infra-paginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in) Tính từ Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in)
  • Infra-paginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái infra-paginal infra-paginal
  • Infra-son

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạ âm Danh từ giống đực (vật lý học) hạ âm
  • Infra-sonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem infra-son Tính từ Xem infra-son Onde infra-sonore sóng hạ âm
  • Infraclinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không phát hiện được trong xét nghiệm lâm sàng Tính từ (y học) không phát hiện được trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top