- Từ điển Pháp - Việt
Informatrice
Xem thêm các từ khác
-
Informe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có hình dạng nhất định 1.2 Không ra hình thù gì, dị hình 1.3 Mới phác qua, chưa hoàn bị 1.4... -
Informel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) phi hình 1.2 Phản nghĩa Officiel, protocolaire Tính từ (nghệ thuật) phi hình Phản nghĩa Officiel,... -
Informelle
Mục lục 1 Xem informel Xem informel -
Informer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo cho biết, cho biết, thông báo 1.2 (triết học) tạo hình 1.3 (luật học, pháp lý) điều tra... -
Infortifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xây công sự bảo vệ Tính từ Không thể xây công sự bảo vệ Ville infortifiable thành phố... -
Infortune
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự bất hạnh 1.2 Nỗi bất hạnh 1.3 Phản nghĩa Bonheur, félicité, fortune Danh từ... -
Infra
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần sau, ở dưới Phó từ Ở phần sau, ở dưới -
Infra-acoustique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á thanh học Danh từ giống cái Á thanh học -
Infra-audible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á thanh Tính từ Á thanh -
Infra-paginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in) Tính từ Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in) -
Infra-paginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái infra-paginal infra-paginal -
Infra-son
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạ âm Danh từ giống đực (vật lý học) hạ âm -
Infra-sonore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem infra-son Tính từ Xem infra-son Onde infra-sonore sóng hạ âm -
Infraclinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không phát hiện được trong xét nghiệm lâm sàng Tính từ (y học) không phát hiện được trong... -
Infraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Phản nghĩa Observation, respect Danh từ giống cái Sự vi phạm Infraction à la discipline... -
Infradyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ hạ phách Danh từ giống đực ( rađiô) bộ hạ phách -
Infranchissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhảy qua 1.2 (nghĩa bóng) không thể vượt qua Tính từ Không thể nhảy qua Barrière infranchissable... -
Infrangible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không thể bẻ gãy Tính từ (văn học) không thể bẻ gãy -
Infrarouge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ngoài đỏ, hồng ngoại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) tia ngoài đỏ, tia hồng... -
Infrastructure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) nền 1.2 (triết học) cơ sở hạ tầng 1.3 (hàng không) thiết bị mặt đất Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.