Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infortifiable

Mục lục

Tính từ

Không thể xây công sự bảo vệ
Ville infortifiable
thành phố không thể xây công sự bảo vệ

Xem thêm các từ khác

  • Infortune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự bất hạnh 1.2 Nỗi bất hạnh 1.3 Phản nghĩa Bonheur, félicité, fortune Danh từ...
  • Infra

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần sau, ở dưới Phó từ Ở phần sau, ở dưới
  • Infra-acoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á thanh học Danh từ giống cái Á thanh học
  • Infra-audible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á thanh Tính từ Á thanh
  • Infra-paginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in) Tính từ Ở phần dưới trang, ở cuối trang (in)
  • Infra-paginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái infra-paginal infra-paginal
  • Infra-son

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạ âm Danh từ giống đực (vật lý học) hạ âm
  • Infra-sonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem infra-son Tính từ Xem infra-son Onde infra-sonore sóng hạ âm
  • Infraclinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không phát hiện được trong xét nghiệm lâm sàng Tính từ (y học) không phát hiện được trong...
  • Infraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Phản nghĩa Observation, respect Danh từ giống cái Sự vi phạm Infraction à la discipline...
  • Infradyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ hạ phách Danh từ giống đực ( rađiô) bộ hạ phách
  • Infranchissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhảy qua 1.2 (nghĩa bóng) không thể vượt qua Tính từ Không thể nhảy qua Barrière infranchissable...
  • Infrangible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không thể bẻ gãy Tính từ (văn học) không thể bẻ gãy
  • Infrarouge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ngoài đỏ, hồng ngoại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) tia ngoài đỏ, tia hồng...
  • Infrastructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) nền 1.2 (triết học) cơ sở hạ tầng 1.3 (hàng không) thiết bị mặt đất Danh...
  • Infroissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhàu Tính từ Không nhàu Tissu infroissable vải không nhàu
  • Infructueuse

    Mục lục 1 Xem infructueux Xem infructueux
  • Infructueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không kết quả, uổng công Phó từ Không kết quả, uổng công
  • Infructueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) kết quả, uổng công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không ra quả Tính từ Không (có) kết quả, uổng...
  • Infule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khăn chít (của thầy lễ...) Danh từ giống cái (sử học) khăn chít (của thầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top