Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infrarouge

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) ngoài đỏ, hồng ngoại
Rayons infrarouges
tia ngoài đỏ
Danh từ giống đực
(vật lý học) tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại

Xem thêm các từ khác

  • Infrastructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) nền 1.2 (triết học) cơ sở hạ tầng 1.3 (hàng không) thiết bị mặt đất Danh...
  • Infroissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhàu Tính từ Không nhàu Tissu infroissable vải không nhàu
  • Infructueuse

    Mục lục 1 Xem infructueux Xem infructueux
  • Infructueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không kết quả, uổng công Phó từ Không kết quả, uổng công
  • Infructueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) kết quả, uổng công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không ra quả Tính từ Không (có) kết quả, uổng...
  • Infule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khăn chít (của thầy lễ...) Danh từ giống cái (sử học) khăn chít (của thầy...
  • Infumable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hút được Tính từ Không hút được
  • Infundibuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình phễu Tính từ (thực vật học) (có) hình phễu Corolle infundibuliforme tràng...
  • Infundibulum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học phễu Danh từ giống đực (giải phẫu) học phễu
  • Infus

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ science infuse tri thức tiên thiên
  • Infuse

    Mục lục 1 Xem infus Xem infus
  • Infuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền 2 Nội động từ 2.1 Hãm Ngoại động từ Hãm Infuser du...
  • Infusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nóng chảy Tính từ Không nóng chảy Substance infusible chất không nóng chảy
  • Infusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hãm, nước hãm 1.2 (tôn giáo) sự thiên phú Danh từ giống cái Sự hãm, nước hãm (tôn...
  • Infusoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng cỏ Danh từ giống đực (động vật học) trùng cỏ
  • Infâme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ô nhục, bỉ ổi 1.2 Ghê người 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị lên án, bị bêu riếu 2 Danh từ giống đực...
  • Infécond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có khả năng) sinh sản 1.2 Không màu mở, cằn cỗi 1.3 (nghĩa bóng) khô cằn, nghèo nàn 2 Phản...
  • Infécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản 1.2 (nghĩa bóng) sự khô cằn,...
  • Inféoder

    Ngoại động từ Bắt thần phục, bắt phục tùng (sử học) phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top