Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inhabitable

Mục lục

Tính từ

Không ở được
Maison inhabitable
nhà không ở được (thiếu tiện nghi)

Xem thêm các từ khác

  • Inhabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không có người ở, tình trạnh hoang vắng Danh từ giống...
  • Inhabitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không quen Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không...
  • Inhabituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 Phản nghĩa Habituel Tính từ Bất thường Occupation inhabituelle công việc bất thường...
  • Inhabituelle

    Mục lục 1 Xem inhabituel Xem inhabituel
  • Inhabité

    Tính từ Không có người ở Chambre inhabitée phòng không có người ở
  • Inhalant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xông, hít Tính từ Xông, hít Comprimé inhalant (dược học) viên xông Pores inhalants (động vật học) lỗ...
  • Inhalante

    Mục lục 1 Xem inhalant Xem inhalant
  • Inhalateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xông, (để) hít 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) bình xông Tính từ (để) xông, (để) hít Tube...
  • Inhalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xông, sự hít 1.2 Phản nghĩa Exhalation Danh từ giống cái Sự xông, sự hít Phản nghĩa...
  • Inhalatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phòng xông Danh từ giống đực (y học) phòng xông
  • Inhalatrice

    Mục lục 1 Xem inhalateur Xem inhalateur
  • Inhaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) hít 1.2 Phản nghĩa Exhaler Ngoại động từ (y học) hít Inhaler de l\'éther hít ête Phản...
  • Inharmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hài hòa 1.2 Sự thiếu hòa âm Danh từ giống cái Sự không hài hòa Sự thiếu hòa...
  • Inharmonieuse

    Mục lục 1 Xem inharmonieux Xem inharmonieux
  • Inharmonieusement

    Mục lục 1 Phó từ (văn học) 1.1 Không hài hòa 1.2 Không êm tai, không du dương Phó từ (văn học) Không hài hòa Không êm tai,...
  • Inharmonieux

    Mục lục 1 Tính từ (văn học) 1.1 Không hài hòa 1.2 Không êm tai, không du dương 1.3 Phản nghĩa Harmonieux Tính từ (văn học) Không...
  • Inharmonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu hòa âm Tính từ Thiếu hòa âm
  • Inhiber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ức chế Ngoại động từ Ức chế
  • Inhibiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ức chế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất ức chế Tính từ Ức chế Nerf inhibiteur (giải phẫu) học...
  • Inhibitif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ inhibiteur inhibiteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top