Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inhalant

Mục lục

Tính từ

Xông, hít
Comprimé inhalant
(dược học) viên xông
Pores inhalants
(động vật học) lỗ hít (ở bọt biển)

Xem thêm các từ khác

  • Inhalante

    Mục lục 1 Xem inhalant Xem inhalant
  • Inhalateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xông, (để) hít 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) bình xông Tính từ (để) xông, (để) hít Tube...
  • Inhalation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xông, sự hít 1.2 Phản nghĩa Exhalation Danh từ giống cái Sự xông, sự hít Phản nghĩa...
  • Inhalatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phòng xông Danh từ giống đực (y học) phòng xông
  • Inhalatrice

    Mục lục 1 Xem inhalateur Xem inhalateur
  • Inhaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) hít 1.2 Phản nghĩa Exhaler Ngoại động từ (y học) hít Inhaler de l\'éther hít ête Phản...
  • Inharmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hài hòa 1.2 Sự thiếu hòa âm Danh từ giống cái Sự không hài hòa Sự thiếu hòa...
  • Inharmonieuse

    Mục lục 1 Xem inharmonieux Xem inharmonieux
  • Inharmonieusement

    Mục lục 1 Phó từ (văn học) 1.1 Không hài hòa 1.2 Không êm tai, không du dương Phó từ (văn học) Không hài hòa Không êm tai,...
  • Inharmonieux

    Mục lục 1 Tính từ (văn học) 1.1 Không hài hòa 1.2 Không êm tai, không du dương 1.3 Phản nghĩa Harmonieux Tính từ (văn học) Không...
  • Inharmonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu hòa âm Tính từ Thiếu hòa âm
  • Inhiber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ức chế Ngoại động từ Ức chế
  • Inhibiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ức chế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất ức chế Tính từ Ức chế Nerf inhibiteur (giải phẫu) học...
  • Inhibitif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ inhibiteur inhibiteur
  • Inhibition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ức chế 1.2 Phản nghĩa Excitation, impulsion Danh từ giống cái Sự ức chế Inhibition conditionnelle...
  • Inhibitive

    Mục lục 1 Xem inhibitif Xem inhibitif
  • Inhibitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gây) ức chế 1.2 Phản nghĩa Dynamogène Tính từ (gây) ức chế Action inhibitoire tác dụng ức chế Phản...
  • Inhibitrice

    Mục lục 1 Xem inhibiteur Xem inhibiteur
  • Inhibé

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (bị) ức chế (tâm lý học) (bị) ức chế, rụt rè đờ đẫn
  • Inhospitalier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mến khách, không hiếu khách 1.2 Không niềm nở, không ân cần 1.3 Phản nghĩa Accueillant, hospitalier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top