Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inhibiteur

Mục lục

Tính từ

Ức chế
Nerf inhibiteur
(giải phẫu) học dây thần kinh ức chế
Gène inhibiteur
(sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế
Influence inhibitrice
(tâm lý học) ảnh hưởng ức chế
Danh từ giống đực
Chất ức chế

Xem thêm các từ khác

  • Inhibitif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ inhibiteur inhibiteur
  • Inhibition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ức chế 1.2 Phản nghĩa Excitation, impulsion Danh từ giống cái Sự ức chế Inhibition conditionnelle...
  • Inhibitive

    Mục lục 1 Xem inhibitif Xem inhibitif
  • Inhibitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gây) ức chế 1.2 Phản nghĩa Dynamogène Tính từ (gây) ức chế Action inhibitoire tác dụng ức chế Phản...
  • Inhibitrice

    Mục lục 1 Xem inhibiteur Xem inhibiteur
  • Inhibé

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (bị) ức chế (tâm lý học) (bị) ức chế, rụt rè đờ đẫn
  • Inhospitalier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mến khách, không hiếu khách 1.2 Không niềm nở, không ân cần 1.3 Phản nghĩa Accueillant, hospitalier...
  • Inhumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) vô nhân đạo 1.2 Thiếu tính người 2 Phản nghĩa Humain, généreux 2.1 (thân mật) khó ve vãn,...
  • Inhumaine

    Mục lục 1 Xem inhumain Xem inhumain
  • Inhumainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) vô nhân đạo 1.2 Phản nghĩa Humainement Phó từ (văn học) vô nhân đạo Traiter inhumainement đối...
  • Inhumanité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính vô nhân đạo 2 Phản nghĩa 2.1 Humanité Danh từ giống cái (văn học) tính vô...
  • Inhumation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mai táng, sự chôn cất 1.2 Phản nghĩa Exhumation Danh từ giống cái Sự mai táng, sự chôn...
  • Inhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mai táng, chôn cất 1.2 Phản nghĩa Déterrer, exhumer Ngoại động từ Mai táng, chôn cất Phản nghĩa...
  • Inhérence

    Danh từ giống cái Tính vốn có, tính cố hữu
  • Inia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo sông Danh từ giống đực (động vật học) cá heo sông
  • Inimaginable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng được Tính từ Không thể tưởng được D\'inimaginables épreuves những thử thách không...
  • Inimitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bắt chước, không thể mô phỏng Tính từ Không thể bắt chước, không thể mô phỏng Style...
  • Inimitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bắt chước nổi Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bắt chước...
  • Inimitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối thù ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Amitié Danh từ giống cái Mối thù ghét Phản nghĩa Amitié
  • Inimprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể in ra Tính từ Không thể in ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top