Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inhospitalier

Mục lục

Tính từ

Không mến khách, không hiếu khách
Peuple inhospitalier
dân tộc không mến khách
Không niềm nở, không ân cần
Accueil inhospitalier
sự đón tiếp không ân cần
Phản nghĩa Accueillant, hospitalier

Xem thêm các từ khác

  • Inhumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) vô nhân đạo 1.2 Thiếu tính người 2 Phản nghĩa Humain, généreux 2.1 (thân mật) khó ve vãn,...
  • Inhumaine

    Mục lục 1 Xem inhumain Xem inhumain
  • Inhumainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) vô nhân đạo 1.2 Phản nghĩa Humainement Phó từ (văn học) vô nhân đạo Traiter inhumainement đối...
  • Inhumanité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính vô nhân đạo 2 Phản nghĩa 2.1 Humanité Danh từ giống cái (văn học) tính vô...
  • Inhumation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mai táng, sự chôn cất 1.2 Phản nghĩa Exhumation Danh từ giống cái Sự mai táng, sự chôn...
  • Inhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mai táng, chôn cất 1.2 Phản nghĩa Déterrer, exhumer Ngoại động từ Mai táng, chôn cất Phản nghĩa...
  • Inhérence

    Danh từ giống cái Tính vốn có, tính cố hữu
  • Inia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo sông Danh từ giống đực (động vật học) cá heo sông
  • Inimaginable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng được Tính từ Không thể tưởng được D\'inimaginables épreuves những thử thách không...
  • Inimitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bắt chước, không thể mô phỏng Tính từ Không thể bắt chước, không thể mô phỏng Style...
  • Inimitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bắt chước nổi Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bắt chước...
  • Inimitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối thù ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Amitié Danh từ giống cái Mối thù ghét Phản nghĩa Amitié
  • Inimprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể in ra Tính từ Không thể in ra
  • Ininflammable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy, không bắt lửa 1.2 Phản nghĩa Inflammable Tính từ Không cháy, không bắt lửa Matières ininflammables...
  • Ininflammation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không cháy, sự không bắt lửa Danh từ giống cái (từ hiếm;...
  • Ininstructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bổ ích Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bổ ích Livre ininstructif...
  • Ininstructive

    Mục lục 1 Xem ininstructif Xem ininstructif
  • Inintelligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thông minh Phó từ Không thông minh Travail fait inintelligemment công việc làm không thông minh
  • Inintelligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu thông minh, sự tối dạ 1.2 Sự không hiểu, sự không am hiểu Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top