Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ininflammabilité

Xem thêm các từ khác

  • Ininflammable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cháy, không bắt lửa 1.2 Phản nghĩa Inflammable Tính từ Không cháy, không bắt lửa Matières ininflammables...
  • Ininflammation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không cháy, sự không bắt lửa Danh từ giống cái (từ hiếm;...
  • Ininstructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bổ ích Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bổ ích Livre ininstructif...
  • Ininstructive

    Mục lục 1 Xem ininstructif Xem ininstructif
  • Inintelligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thông minh Phó từ Không thông minh Travail fait inintelligemment công việc làm không thông minh
  • Inintelligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu thông minh, sự tối dạ 1.2 Sự không hiểu, sự không am hiểu Danh từ giống cái...
  • Inintelligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thông minh, tối dạ 1.2 Phản nghĩa Intelligent Tính từ Không thông minh, tối dạ Elève inintelligent...
  • Inintelligente

    Mục lục 1 Xem inintelligent Xem inintelligent
  • Inintelligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khó hiểu, sự tối nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Intelligibilité Danh từ giống cái Tính khó hiểu,...
  • Inintelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Intelligible Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Parole inintelligible lời...
  • Inintelligiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó hiểu Phó từ Khó hiểu S\'exprimer inintelligiblement nói khó hiểu
  • Ininterrompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gián đoạn, liên tục 1.2 Phản nghĩa Discontinu, interrompu Tính từ Không gián đoạn, liên tục Une...
  • Ininterrompue

    Mục lục 1 Xem ininterrompu Xem ininterrompu
  • Ininterruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không gián đoạn, sự liên tục Danh từ giống cái (từ hiếm;...
  • Inintéressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lý thú, không hấp dẫn 2 Phản nghĩa 2.1 Intéressant Tính từ Không lý thú, không hấp dẫn Livre...
  • Inion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học u chẩm Danh từ giống cái (giải phẫu) học u chẩm
  • Inique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất công 1.2 Phản nghĩa Equitable, juste Tính từ Bất công Juge inique viên thẩm phán bất công Action inique...
  • Iniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bất công Phó từ (văn học) bất công Juger iniquement xử bất công
  • Iniquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính 1.2 Sự bất công, điều bất công...
  • Initial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, ban đầu, khởi đầu 1.2 Phản nghĩa Dernier, final 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ cái đầu (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top