Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inintelligence

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thiếu thông minh, sự tối dạ
Sự không hiểu, sự không am hiểu

Xem thêm các từ khác

  • Inintelligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thông minh, tối dạ 1.2 Phản nghĩa Intelligent Tính từ Không thông minh, tối dạ Elève inintelligent...
  • Inintelligente

    Mục lục 1 Xem inintelligent Xem inintelligent
  • Inintelligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khó hiểu, sự tối nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Intelligibilité Danh từ giống cái Tính khó hiểu,...
  • Inintelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Intelligible Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Parole inintelligible lời...
  • Inintelligiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó hiểu Phó từ Khó hiểu S\'exprimer inintelligiblement nói khó hiểu
  • Ininterrompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gián đoạn, liên tục 1.2 Phản nghĩa Discontinu, interrompu Tính từ Không gián đoạn, liên tục Une...
  • Ininterrompue

    Mục lục 1 Xem ininterrompu Xem ininterrompu
  • Ininterruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không gián đoạn, sự liên tục Danh từ giống cái (từ hiếm;...
  • Inintéressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lý thú, không hấp dẫn 2 Phản nghĩa 2.1 Intéressant Tính từ Không lý thú, không hấp dẫn Livre...
  • Inion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học u chẩm Danh từ giống cái (giải phẫu) học u chẩm
  • Inique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất công 1.2 Phản nghĩa Equitable, juste Tính từ Bất công Juge inique viên thẩm phán bất công Action inique...
  • Iniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bất công Phó từ (văn học) bất công Juger iniquement xử bất công
  • Iniquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính 1.2 Sự bất công, điều bất công...
  • Initial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, ban đầu, khởi đầu 1.2 Phản nghĩa Dernier, final 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ cái đầu (của...
  • Initiale

    Mục lục 1 Xem initial Xem initial
  • Initialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc đầu, ban đầu Phó từ Lúc đầu, ban đầu
  • Initiateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khai tâm 1.2 Người khởi xướng Danh từ Người khai tâm Người khởi xướng
  • Initiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thụ pháp 1.2 Lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín) 1.3 Sự khai tâm, sự...
  • Initiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem initiation Tính từ Xem initiation rites initiatiques lễ kết nạp (vào hội kín)
  • Initiative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khởi xướng 1.2 Sáng kiến; óc sáng kiến 1.3 Phản nghĩa Passivité, routine Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top