Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inion

Mục lục

Danh từ giống cái

(giải phẫu) học u chẩm

Xem thêm các từ khác

  • Inique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất công 1.2 Phản nghĩa Equitable, juste Tính từ Bất công Juge inique viên thẩm phán bất công Action inique...
  • Iniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bất công Phó từ (văn học) bất công Juger iniquement xử bất công
  • Iniquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính 1.2 Sự bất công, điều bất công...
  • Initial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, ban đầu, khởi đầu 1.2 Phản nghĩa Dernier, final 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ cái đầu (của...
  • Initiale

    Mục lục 1 Xem initial Xem initial
  • Initialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc đầu, ban đầu Phó từ Lúc đầu, ban đầu
  • Initiateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khai tâm 1.2 Người khởi xướng Danh từ Người khai tâm Người khởi xướng
  • Initiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thụ pháp 1.2 Lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín) 1.3 Sự khai tâm, sự...
  • Initiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem initiation Tính từ Xem initiation rites initiatiques lễ kết nạp (vào hội kín)
  • Initiative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khởi xướng 1.2 Sáng kiến; óc sáng kiến 1.3 Phản nghĩa Passivité, routine Danh từ giống...
  • Initiatrice

    Mục lục 1 Xem initiateur Xem initiateur
  • Initier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thụ pháp cho 1.2 Cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín) 1.3 Khai tâm cho, hướng dẫn...
  • Initié

    Danh từ Nguời am hiểu, người nắm được Les initiés aux secrets de l\'art những người nắm được bí quyết của nghệ thuật
  • Injectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tiêm Tính từ Để tiêm Solution injectable dung dịch để tiêm
  • Injecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêm, thụt, phụt 1.2 Phản nghĩa Ponctionner, prélever Ngoại động từ Tiêm, thụt, phụt Injecter...
  • Injecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tiêm, (để) thụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) ống tiêm, bốc thụt 1.4 (kỹ thuật) bơm...
  • Injection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt 1.2 (địa lý; địa chất) sự tiêm...
  • Injectrice

    Mục lục 1 Xem injecteur Xem injecteur
  • Injecté

    Tính từ đỏ bừng, đỏ ngầu Face injectée mặt đỏ bừng Yeux injectés mắt đỏ ngầu đã tiêm Organe injecté (y học) cơ quan...
  • Injonctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem injonction Tính từ Xem injonction Forme injonctive du verbe dạng mệnh lệnh của động từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top