- Từ điển Pháp - Việt
Initial
|
Tính từ
Đầu, ban đầu, khởi đầu
Phản nghĩa Dernier, final
Danh từ giống cái
Chữ cái đầu (của một từ)
Xem thêm các từ khác
-
Initiale
Mục lục 1 Xem initial Xem initial -
Initialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc đầu, ban đầu Phó từ Lúc đầu, ban đầu -
Initiateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khai tâm 1.2 Người khởi xướng Danh từ Người khai tâm Người khởi xướng -
Initiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thụ pháp 1.2 Lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín) 1.3 Sự khai tâm, sự... -
Initiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem initiation Tính từ Xem initiation rites initiatiques lễ kết nạp (vào hội kín) -
Initiative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khởi xướng 1.2 Sáng kiến; óc sáng kiến 1.3 Phản nghĩa Passivité, routine Danh từ giống... -
Initiatrice
Mục lục 1 Xem initiateur Xem initiateur -
Initier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) thụ pháp cho 1.2 Cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín) 1.3 Khai tâm cho, hướng dẫn... -
Initié
Danh từ Nguời am hiểu, người nắm được Les initiés aux secrets de l\'art những người nắm được bí quyết của nghệ thuật -
Injectable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tiêm Tính từ Để tiêm Solution injectable dung dịch để tiêm -
Injecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêm, thụt, phụt 1.2 Phản nghĩa Ponctionner, prélever Ngoại động từ Tiêm, thụt, phụt Injecter... -
Injecteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tiêm, (để) thụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) ống tiêm, bốc thụt 1.4 (kỹ thuật) bơm... -
Injection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt 1.2 (địa lý; địa chất) sự tiêm... -
Injectrice
Mục lục 1 Xem injecteur Xem injecteur -
Injecté
Tính từ đỏ bừng, đỏ ngầu Face injectée mặt đỏ bừng Yeux injectés mắt đỏ ngầu đã tiêm Organe injecté (y học) cơ quan... -
Injonctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem injonction Tính từ Xem injonction Forme injonctive du verbe dạng mệnh lệnh của động từ -
Injonction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra lệnh, sự truyền lệnh 1.2 Lệnh, mệnh lệnh Danh từ giống cái Sự ra lệnh, sự truyền... -
Injonctive
Mục lục 1 Xem injonctif Xem injonctif -
Injouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không diễn xuất được 1.2 Phản nghĩa Jouable Tính từ Không diễn xuất được Pièce injouable vở kịch... -
Injure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, lời lăng nhục 1.2 (văn học) thiệt hại, điều thiệt thòi 1.3 (từ cũ; nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.