- Từ điển Pháp - Việt
Injurier
|
Ngoại động từ
Chửi rủa, lăng nhục
Phản nghĩa Complimenter, flatter
Xem thêm các từ khác
-
Injurieuse
Mục lục 1 Xem injurieux Xem injurieux -
Injurieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lăng nhục, thóa mạ 1.2 Phản nghĩa Elogieusement Phó từ Lăng nhục, thóa mạ Phản nghĩa Elogieusement -
Injurieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục, thóa mạ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bất công 1.3 Phản nghĩa Elogieux, flatteur, respectueux Tính từ... -
Injuste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, không có cơ sở 1.3 Phản nghĩa Juste 2 Danh từ giống đực... -
Injustement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, vô cớ 1.3 Phản nghĩa Justement Phó từ Bất công Être injustement... -
Injustice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất công 1.2 Điều bất công 1.3 Phản nghĩa Justice Danh từ giống cái Sự bất công Điều... -
Injustifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bào chữa, không thể biện bạch, vô lý Tính từ Không thể bào chữa, không thể biện bạch,... -
Injustifié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô căn cứ, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Fondé justifié Tính từ Vô căn cứ, vô cớ Une mesure injustifiée một... -
Inlandsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sông băng lục địa Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) sông... -
Inlassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mệt mỏi, dẻo dai Tính từ Không mệt mỏi, dẻo dai Dévouement inlassable sự tận tâm không mệt... -
Inlassablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không mệt mỏi, dẻo dai Phó từ Không mệt mỏi, dẻo dai Travailler inlassablement lao động không mệt mỏi -
Innavigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàu bè không qua lại được Tính từ Tàu bè không qua lại được Rivière innavigable sông tàu bè không... -
Innervation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự phân bố thần kinh Danh từ giống cái (giải phẫu) học sự phân bố... -
Innerver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (giải phẫu) học phân bố thần kinh tới Ngoại động từ (giải phẫu) học phân bố thần... -
Innettoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lau, không thể chùi sạch được Tính từ Không thể lau, không thể chùi sạch được -
Innocemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ác ý, ngây thơ Phó từ Không ác ý, ngây thơ Dire innocemment une énormité ngây thơ nói ra một điều... -
Innocence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trắng 1.2 Sự vô tội 1.3 (văn học) những kẻ vô tội 1.4 (văn học) sự vô hại... -
Innocent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong trắng 1.2 Ngây thơ 1.3 Vô tội 1.4 Vô hại 1.5 Phản nghĩa Impur; averti, rusé; dangereux, malfaisant, nuisible.... -
Innocente
Mục lục 1 Xem innocent Xem innocent -
Innocenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyên bố vô tội 1.2 Biện bạch, bào chữa 1.3 Phản nghĩa Accuser, condamner Ngoại động từ Tuyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.