- Từ điển Pháp - Việt
Inné
Xem thêm các từ khác
-
Innéisme
Danh từ giống đực (triết học) thuyết bẩm sinh -
Innéiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem innéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết bẩm sinh Tính từ Xem innéisme Danh từ Người theo thuyết... -
Innéité
Danh từ giống cái (triết học) tính bẩm sinh -
Inobservable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thấy, không thể quan sát 1.2 Không thể tuân theo Tính từ Không thể thấy, không thể quan... -
Inobservance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tuân theo (những quy định về luân lý, về y dược...) Danh từ giống... -
Inobservation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chấp hành, sự không tuân theo Danh từ giống cái (luật học,... -
Inocclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không khớp răng Danh từ giống cái (y học) sự không khớp răng -
Inoccupation
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự rảnh rổi 1.2 Tình trạng không người ở, tình trạng trống Danh từ giống... -
Inoccupé
Tính từ Không có người ở, trống Maison inoccupée nhà không có người ở Terrain inculte et inoccupé đám đất hoang trống Rảnh... -
Inoculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm truyền được Tính từ Nhiễm truyền được Virus inoculable virut nhiễm truyền được -
Inoculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng... -
Inoculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm truyền, chủng 1.2 (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm Ngoại động từ Nhiễm truyền, chủng... -
Inoculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất nhiễm truyền, chất chủng Danh từ giống đực (y học) chất nhiễm truyền,... -
Inodore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mùi 1.2 Phản nghĩa Odorant, odoriférant Tính từ Không mùi Fleur inodore hoa không mùi Phản nghĩa Odorant,... -
Inoffensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại, lành 1.2 Phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique Tính từ Vô hại, lành N\'ayez pas peur ce chien... -
Inoffensive
Mục lục 1 Xem inoffensif Xem inoffensif -
Inoffensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hại, lành Phó từ Vô hại, lành -
Inondable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ngập, dễ lụt Tính từ Dễ ngập, dễ lụt -
Inondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụt, nước lụt 1.2 Sự làm ngập, sự ngập 1.3 (nghĩa bóng) sự tràn ngập 1.4 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.