Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Innocence

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự trong trắng
Vivre dans l'innocence
sống trong trắng
Sự vô tội
Reconna†tre l'innocence de quelqu'un
thừa nhận sự vô tội của ai
(văn học) những kẻ vô tội
Protéger l'innocence
che chở những kẻ vô tội
(văn học) sự vô hại
(nghĩa xấu) sự ngây thơ, sự khờ dại
Abuser de l'innocence de quelqu'un
lợi dụng sự ngây thơ của ai
Phản nghĩa Impureté; expérience, nocivité. Culpabilité

Xem thêm các từ khác

  • Innocent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong trắng 1.2 Ngây thơ 1.3 Vô tội 1.4 Vô hại 1.5 Phản nghĩa Impur; averti, rusé; dangereux, malfaisant, nuisible....
  • Innocente

    Mục lục 1 Xem innocent Xem innocent
  • Innocenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyên bố vô tội 1.2 Biện bạch, bào chữa 1.3 Phản nghĩa Accuser, condamner Ngoại động từ Tuyên...
  • Innocuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không hại, tính không độc 2 Phản nghĩa 2.1 Nocivité Danh từ giống cái Tính không hại,...
  • Innombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đếm xuể, vô số 1.2 Phản nghĩa Dénombrable, nombrable Tính từ Không đếm xuể, vô số Foule innombrable...
  • Innombrablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đếm xuể, vô số Phó từ Không đếm xuể, vô số
  • Innommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể gọi tên 1.2 (nghĩa bóng) xấu xa, gớm ghiếc Tính từ Không thể gọi tên (nghĩa bóng) xấu...
  • Innommé

    Tính từ Như innomé
  • Innovateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Routinier 1.3 Danh từ 1.4 Người đổi mới, người canh tân Tính từ...
  • Innovation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổi mới, sự canh tân 1.2 (điều) đổi mới, (điều) canh tân 1.3 Phản nghĩa Archa…sme,...
  • Innovatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái innovateur innovateur
  • Innover

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Conserver, copier, imiter Động từ Đổi mới, canh tân Innover une mode...
  • Inné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩm sinh 2 Phản nghĩa 2.1 Acquis Tính từ Bẩm sinh Don inné khiếu bẩm \',\'french\',\'on\')\"sinh Idées innées...
  • Innéisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết bẩm sinh
  • Innéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem innéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết bẩm sinh Tính từ Xem innéisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Innéité

    Danh từ giống cái (triết học) tính bẩm sinh
  • Inobservable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thấy, không thể quan sát 1.2 Không thể tuân theo Tính từ Không thể thấy, không thể quan...
  • Inobservance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tuân theo (những quy định về luân lý, về y dược...) Danh từ giống...
  • Inobservation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chấp hành, sự không tuân theo Danh từ giống cái (luật học,...
  • Inocclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không khớp răng Danh từ giống cái (y học) sự không khớp răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top