Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Innocenter

Mục lục

Ngoại động từ

Tuyên bố vô tội
Innocenter un inculpé faute de preuves
tuyên bố một bị cáo vô tội vì không đủ chứng cớ
Biện bạch, bào chữa
Chercher à innocenter sa conduite
tìm cách biện bạch cho cách cư xử của mình
Phản nghĩa Accuser, condamner

Xem thêm các từ khác

  • Innocuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không hại, tính không độc 2 Phản nghĩa 2.1 Nocivité Danh từ giống cái Tính không hại,...
  • Innombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đếm xuể, vô số 1.2 Phản nghĩa Dénombrable, nombrable Tính từ Không đếm xuể, vô số Foule innombrable...
  • Innombrablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đếm xuể, vô số Phó từ Không đếm xuể, vô số
  • Innommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể gọi tên 1.2 (nghĩa bóng) xấu xa, gớm ghiếc Tính từ Không thể gọi tên (nghĩa bóng) xấu...
  • Innommé

    Tính từ Như innomé
  • Innovateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Routinier 1.3 Danh từ 1.4 Người đổi mới, người canh tân Tính từ...
  • Innovation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổi mới, sự canh tân 1.2 (điều) đổi mới, (điều) canh tân 1.3 Phản nghĩa Archa…sme,...
  • Innovatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái innovateur innovateur
  • Innover

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Conserver, copier, imiter Động từ Đổi mới, canh tân Innover une mode...
  • Inné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩm sinh 2 Phản nghĩa 2.1 Acquis Tính từ Bẩm sinh Don inné khiếu bẩm \',\'french\',\'on\')\"sinh Idées innées...
  • Innéisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết bẩm sinh
  • Innéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem innéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết bẩm sinh Tính từ Xem innéisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Innéité

    Danh từ giống cái (triết học) tính bẩm sinh
  • Inobservable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thấy, không thể quan sát 1.2 Không thể tuân theo Tính từ Không thể thấy, không thể quan...
  • Inobservance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự không tuân theo (những quy định về luân lý, về y dược...) Danh từ giống...
  • Inobservation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chấp hành, sự không tuân theo Danh từ giống cái (luật học,...
  • Inocclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không khớp răng Danh từ giống cái (y học) sự không khớp răng
  • Inoccupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự rảnh rổi 1.2 Tình trạng không người ở, tình trạng trống Danh từ giống...
  • Inoccupé

    Tính từ Không có người ở, trống Maison inoccupée nhà không có người ở Terrain inculte et inoccupé đám đất hoang trống Rảnh...
  • Inoculable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm truyền được Tính từ Nhiễm truyền được Virus inoculable virut nhiễm truyền được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top