Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inoccupé


Tính từ

Không có người ở, trống
Maison inoccupée
nhà không có người ở
Terrain inculte et inoccupé
đám đất hoang trống
Rảnh rỗi
Personne inoccupée
người rảnh rỗi

Xem thêm các từ khác

  • Inoculable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm truyền được Tính từ Nhiễm truyền được Virus inoculable virut nhiễm truyền được
  • Inoculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng...
  • Inoculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm truyền, chủng 1.2 (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm Ngoại động từ Nhiễm truyền, chủng...
  • Inoculum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất nhiễm truyền, chất chủng Danh từ giống đực (y học) chất nhiễm truyền,...
  • Inodore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mùi 1.2 Phản nghĩa Odorant, odoriférant Tính từ Không mùi Fleur inodore hoa không mùi Phản nghĩa Odorant,...
  • Inoffensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại, lành 1.2 Phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique Tính từ Vô hại, lành N\'ayez pas peur ce chien...
  • Inoffensive

    Mục lục 1 Xem inoffensif Xem inoffensif
  • Inoffensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hại, lành Phó từ Vô hại, lành
  • Inondable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ngập, dễ lụt Tính từ Dễ ngập, dễ lụt
  • Inondation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụt, nước lụt 1.2 Sự làm ngập, sự ngập 1.3 (nghĩa bóng) sự tràn ngập 1.4 Phản nghĩa...
  • Inonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, gây lụt 1.2 Làm ướt đẫm 1.3 (nghĩa bóng) tràn ngập 1.4 Phản nghĩa Assécher, sécher...
  • Inondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lụt 2 Danh từ 2.1 Người bị nạn lụt Tính từ Bị lụt Région inondée miền bị lụt Danh từ Người...
  • Inopiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Attendu prévu Tính từ Bất ngờ Retour inopiné sự trở về bất ngờ Phản nghĩa...
  • Inopinément

    Phó từ Bất ngờ Se rencontrer inopinément gặp nhau bất ngờ
  • Inopportun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng...
  • Inopportune

    Mục lục 1 Xem inopportun Xem inopportun
  • Inopportunité

    Danh từ giống cái (văn học) tính không hợp thời, tính không đúng lúc L\'inopportunité d\'une décision tính không hợp thời của...
  • Inopportunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không hợp thời, không đúng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Opportunément Phó từ (văn học) không hợp...
  • Inopposabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể chống lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top