- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Inoculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm truyền được Tính từ Nhiễm truyền được Virus inoculable virut nhiễm truyền được -
Inoculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm truyền, sự chủng... -
Inoculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm truyền, chủng 1.2 (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm Ngoại động từ Nhiễm truyền, chủng... -
Inoculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất nhiễm truyền, chất chủng Danh từ giống đực (y học) chất nhiễm truyền,... -
Inodore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mùi 1.2 Phản nghĩa Odorant, odoriférant Tính từ Không mùi Fleur inodore hoa không mùi Phản nghĩa Odorant,... -
Inoffensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại, lành 1.2 Phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique Tính từ Vô hại, lành N\'ayez pas peur ce chien... -
Inoffensive
Mục lục 1 Xem inoffensif Xem inoffensif -
Inoffensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hại, lành Phó từ Vô hại, lành -
Inondable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ngập, dễ lụt Tính từ Dễ ngập, dễ lụt -
Inondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụt, nước lụt 1.2 Sự làm ngập, sự ngập 1.3 (nghĩa bóng) sự tràn ngập 1.4 Phản nghĩa... -
Inonder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, gây lụt 1.2 Làm ướt đẫm 1.3 (nghĩa bóng) tràn ngập 1.4 Phản nghĩa Assécher, sécher... -
Inondé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lụt 2 Danh từ 2.1 Người bị nạn lụt Tính từ Bị lụt Région inondée miền bị lụt Danh từ Người... -
Inopiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Attendu prévu Tính từ Bất ngờ Retour inopiné sự trở về bất ngờ Phản nghĩa... -
Inopinément
Phó từ Bất ngờ Se rencontrer inopinément gặp nhau bất ngờ -
Inopportun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng... -
Inopportune
Mục lục 1 Xem inopportun Xem inopportun -
Inopportunité
Danh từ giống cái (văn học) tính không hợp thời, tính không đúng lúc L\'inopportunité d\'une décision tính không hợp thời của... -
Inopportunément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không hợp thời, không đúng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Opportunément Phó từ (văn học) không hợp... -
Inopposabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể chống lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.