- Từ điển Pháp - Việt
Inoffensif
|
Tính từ
Vô hại, lành
Phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique
Xem thêm các từ khác
-
Inoffensive
Mục lục 1 Xem inoffensif Xem inoffensif -
Inoffensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hại, lành Phó từ Vô hại, lành -
Inondable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ngập, dễ lụt Tính từ Dễ ngập, dễ lụt -
Inondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụt, nước lụt 1.2 Sự làm ngập, sự ngập 1.3 (nghĩa bóng) sự tràn ngập 1.4 Phản nghĩa... -
Inonder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, gây lụt 1.2 Làm ướt đẫm 1.3 (nghĩa bóng) tràn ngập 1.4 Phản nghĩa Assécher, sécher... -
Inondé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lụt 2 Danh từ 2.1 Người bị nạn lụt Tính từ Bị lụt Région inondée miền bị lụt Danh từ Người... -
Inopiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Attendu prévu Tính từ Bất ngờ Retour inopiné sự trở về bất ngờ Phản nghĩa... -
Inopinément
Phó từ Bất ngờ Se rencontrer inopinément gặp nhau bất ngờ -
Inopportun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng... -
Inopportune
Mục lục 1 Xem inopportun Xem inopportun -
Inopportunité
Danh từ giống cái (văn học) tính không hợp thời, tính không đúng lúc L\'inopportunité d\'une décision tính không hợp thời của... -
Inopportunément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không hợp thời, không đúng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Opportunément Phó từ (văn học) không hợp... -
Inopposabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể chống lại -
Inopposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể chống lại 1.2 Phản nghĩa Opposable Tính từ (luật học, pháp lý) không... -
Inopérable
Tính từ Không mổ được Maladie inopérable người bệnh không mổ được -
Inopérant
Tính từ Không có hiệu lực Remède inopérant vị thuốc không có hiệu lực -
Inorganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô cơ 1.2 Phản nghĩa Organique Tính từ Vô cơ Substance inorganique chất vô cơ Phản nghĩa Organique -
Inorganisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tổ chức 1.2 Phản nghĩa Organisable Tính từ Không thể tổ chức Phản nghĩa Organisable -
Inorganisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có tổ chức 1.2 Ngoài tổ chức công đoàn 2 Phản nghĩa 2.1 Organisé Syndiqué Tính từ Không có tổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.