Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inonder

Mục lục

Ngoại động từ

Làm ngập, gây lụt
Inonder une région
làm ngập một vùng
Làm ướt đẫm
Quelle averse! Nous avons été inondés
mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm
Visage inondé de larmes
mặt đẫm lệ
(nghĩa bóng) tràn ngập
Les articles en matière plastique inondent le marché
hàng chất dẻo tràn ngập thị trường
Joie qui inonde l'âme
niềm vui tràn ngập tâm hồn
Phản nghĩa Assécher, sécher

Xem thêm các từ khác

  • Inondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lụt 2 Danh từ 2.1 Người bị nạn lụt Tính từ Bị lụt Région inondée miền bị lụt Danh từ Người...
  • Inopiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Attendu prévu Tính từ Bất ngờ Retour inopiné sự trở về bất ngờ Phản nghĩa...
  • Inopinément

    Phó từ Bất ngờ Se rencontrer inopinément gặp nhau bất ngờ
  • Inopportun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng...
  • Inopportune

    Mục lục 1 Xem inopportun Xem inopportun
  • Inopportunité

    Danh từ giống cái (văn học) tính không hợp thời, tính không đúng lúc L\'inopportunité d\'une décision tính không hợp thời của...
  • Inopportunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không hợp thời, không đúng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Opportunément Phó từ (văn học) không hợp...
  • Inopposabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính không thể chống lại
  • Inopposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể chống lại 1.2 Phản nghĩa Opposable Tính từ (luật học, pháp lý) không...
  • Inopérable

    Tính từ Không mổ được Maladie inopérable người bệnh không mổ được
  • Inopérant

    Tính từ Không có hiệu lực Remède inopérant vị thuốc không có hiệu lực
  • Inorganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô cơ 1.2 Phản nghĩa Organique Tính từ Vô cơ Substance inorganique chất vô cơ Phản nghĩa Organique
  • Inorganisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tổ chức 1.2 Phản nghĩa Organisable Tính từ Không thể tổ chức Phản nghĩa Organisable
  • Inorganisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có tổ chức 1.2 Ngoài tổ chức công đoàn 2 Phản nghĩa 2.1 Organisé Syndiqué Tính từ Không có tổ...
  • Inosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inozit Danh từ giống cái ( hóa học) inozit
  • Inosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inozit Danh từ giống cái (y học) chứng đái inozit
  • Inoubliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quên được Tính từ Không thể quên được Un accueil inoubliable một sự tiếp đãi không thể...
  • Inouï

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, phi thường 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chưa từng nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Commun ordinaire Tính từ Lạ...
  • Inox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực inoxydable inoxydable
  • Inoxydable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thương nghiệp) thép không gỉ, hợp kim không gỉ Tính từ Không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top