Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inosurie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng đái inozit

Xem thêm các từ khác

  • Inoubliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quên được Tính từ Không thể quên được Un accueil inoubliable một sự tiếp đãi không thể...
  • Inouï

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, phi thường 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chưa từng nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Commun ordinaire Tính từ Lạ...
  • Inox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực inoxydable inoxydable
  • Inoxydable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thương nghiệp) thép không gỉ, hợp kim không gỉ Tính từ Không...
  • Inqualifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết gọi là gì, quá đáng Tính từ Không biết gọi là gì, quá đáng Une conduite inqualifiable cách...
  • Inquart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái quartation) 1.1 (kỹ thuật) phép trộn ba phần bạc (vào vàng) Danh từ giống...
  • Inquiet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, không yên 1.2 (văn học) không bao giờ thỏa lòng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng...
  • Inquilinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lối sống nhờ Danh từ giống đực (thực vật học) lối sống nhờ
  • Inquisiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoi mói 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quan tòa dị giáo Tính từ Xoi mói Regard inquisiteur cái nhìn...
  • Inquisitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tìm hiểu Tính từ Tìm hiểu Regard inquisitif cái nhìn tìm hiểu
  • Inquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao...
  • Inquisitive

    Mục lục 1 Xem inquisitif Xem inquisitif
  • Inquisitorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Xem inquisition Tính từ Hà khắc Mesure inquisitoriale biện pháp hà khắc Xem inquisition juges inquisitoriaux...
  • Inquisitoriale

    Mục lục 1 Xem inquisitorial Xem inquisitorial
  • Inquisitrice

    Mục lục 1 Xem inquisiteur Xem inquisiteur
  • Inquiétant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng lo ngại 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đáng lo ngại L\'état du malade est inquiétant tình trạng...
  • Inquiéter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo lắng 1.2 Quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên 2 Phản nghĩa 2.1 Calmer rassurer...
  • Inquiétude

    Mục lục 1 danh từ giống cái 1.1 sự lo lắng, mối lo lắng 1.2 (văn học) sự không thỏa lòng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự động...
  • Inracontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể kể ra 1.2 Phản nghĩa Racontable Tính từ Không thể kể ra Joie inracontable niềm vui không thể...
  • Inramo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bông thô ai cập Danh từ giống đực Bông thô ai cập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top