Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insaturé

Xem thêm các từ khác

  • Inscripteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ ghi (ở máy tính kế toán) Tính từ Ghi Cylindre inscripteur xi lanh ghi...
  • Inscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghi, có thể đăng ký 1.2 (toán học) nội tiếp được Tính từ Có thể ghi, có thể đăng ký...
  • Inscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc 1.2 Sự ghi, sự vào...
  • Inscriptrice

    Mục lục 1 Xem inscripteur Xem inscripteur
  • Inscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi, khắc, đăng ký 2 Phản nghĩa Biffer, radier, rayer 2.1 (toán học) vẽ nội tiếp Ngoại động...
  • Inscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ghi tên 2 Phản nghĩa Non-inscrit 2.1 (toán học) nội tiếp 3 Danh từ 3.1 Người có tên trong danh sách...
  • Inscrite

    Mục lục 1 Xem inscrit Xem inscrit
  • Inscrivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký...
  • Inscrivante

    Mục lục 1 Xem inscrivant Xem inscrivant
  • Inscrutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dò xét Tính từ Không thể dò xét Dessein inscrutable ý đồ không thể dò xét
  • Insculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu, đóng dấu (bằng búa dấu) Ngoại động từ Đánh dấu, đóng dấu (bằng búa dấu)
  • Insectarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sở nuôi sâu bọ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Insecte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Insectes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) sâu bọ, côn trùng Bản mẫu:Insectes Danh từ giống...
  • Insecticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trừ sâu Tính từ Trừ sâu Poudre insecticide bột trừ sâu Danh...
  • Insectifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xua sâu, đuổi sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc xua sâu, thuốc đuổi sâu Tính từ Xua sâu, đuổi...
  • Insectillice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất hấp dẫn sâu bọ Danh từ giống đực Chất hấp dẫn sâu bọ
  • Insectivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ
  • Inselberg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sơn đảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) sơn đảo
  • Insensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất cảm giác 1.2 Sự gây tê Danh từ giống cái Sự làm mất cảm giác Sự gây tê
  • Insensibiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất cảm giác 1.2 Gây tê Ngoại động từ Làm mất cảm giác Gây tê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top