Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inscription

Mục lục

Danh từ giống cái

Câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc
Etude des inscriptions
khoa nghiên cứu văn khắc
Sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký
L'inscription d'un élève au tableau d'honneur
sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự
Inscription en courbe
sự ghi theo đường cong
Inscription électromagnétique
sự ghi điện từ
Inscription des images sur une bande magnétique
sự ghi hình trên băng từ
Inscription photographique
sự ghi ảnh

Phản nghĩa Radiation

Inscription en faux; inscription de faux (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo
prendre ses inscriptions
ghi tên học đại học

Xem thêm các từ khác

  • Inscriptrice

    Mục lục 1 Xem inscripteur Xem inscripteur
  • Inscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi, khắc, đăng ký 2 Phản nghĩa Biffer, radier, rayer 2.1 (toán học) vẽ nội tiếp Ngoại động...
  • Inscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ghi tên 2 Phản nghĩa Non-inscrit 2.1 (toán học) nội tiếp 3 Danh từ 3.1 Người có tên trong danh sách...
  • Inscrite

    Mục lục 1 Xem inscrit Xem inscrit
  • Inscrivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người đòi đăng ký...
  • Inscrivante

    Mục lục 1 Xem inscrivant Xem inscrivant
  • Inscrutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dò xét Tính từ Không thể dò xét Dessein inscrutable ý đồ không thể dò xét
  • Insculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu, đóng dấu (bằng búa dấu) Ngoại động từ Đánh dấu, đóng dấu (bằng búa dấu)
  • Insectarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sở nuôi sâu bọ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Insecte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Insectes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) sâu bọ, côn trùng Bản mẫu:Insectes Danh từ giống...
  • Insecticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trừ sâu Tính từ Trừ sâu Poudre insecticide bột trừ sâu Danh...
  • Insectifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xua sâu, đuổi sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc xua sâu, thuốc đuổi sâu Tính từ Xua sâu, đuổi...
  • Insectillice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất hấp dẫn sâu bọ Danh từ giống đực Chất hấp dẫn sâu bọ
  • Insectivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ
  • Inselberg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sơn đảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) sơn đảo
  • Insensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất cảm giác 1.2 Sự gây tê Danh từ giống cái Sự làm mất cảm giác Sự gây tê
  • Insensibiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất cảm giác 1.2 Gây tê Ngoại động từ Làm mất cảm giác Gây tê
  • Insensibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng mất cảm giác 1.2 Tính thản nhiên, tính dửng dưng 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperesthésie...
  • Insensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) cảm giác, không cảm thấy 1.2 Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ 1.3 Khó nhận thấy, từ từ...
  • Insensiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khó nhận thấy, từ từ Phó từ (một cách) khó nhận thấy, từ từ L\'eau monte insensiblement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top