Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insinuer

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió
Insinuer une calomnie
nói bóng gió một lời vu khống
(từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí)
Insinuer un doute
gieo một mối nghi ngờ
(luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ

Xem thêm các từ khác

  • Insipide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có vị gì, lạt lẽo 1.2 (nghĩa bóng) vô vị 1.3 Phản nghĩa Sapide, savoureux Tính từ Không có vị...
  • Insipidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không có vị, tính lạt lẽo 1.2 (nghĩa bóng) tính vô vị 2 Phản nghĩa 2.1 Sapidité saveur...
  • Insistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nằn nì, sự cố nài 1.2 Sự nhấn mạnh Danh từ giống cái Sự nằn nì, sự cố nài Sự...
  • Insistant

    Mục lục 1 Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Nằn nì, cố nài 1.2 Nhấn mạnh Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Nằn nì,...
  • Insistante

    Mục lục 1 Xem insistant Xem insistant
  • Insister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Năn nì, cố nài 1.2 Nhấn mạnh 1.3 Phản nghĩa Glisser, passer Nội động từ Năn nì, cố nài Nhấn...
  • Insociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gần, không hòa với người khác 1.2 Phản nghĩa Accommodant, sociable Tính từ Khó gần, không hòa với...
  • Insolateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò (dùng) tia nắng Danh từ giống đực Lò (dùng) tia nắng
  • Insolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phơi nắng 1.2 Sự say nắng 1.3 Thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm) Danh từ...
  • Insolemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hỗn láo, xấc láo 1.2 Ngạo mạn 1.3 Ngạo đời, trêu người Phó từ Hỗn láo, xấc láo Répondre insolemment...
  • Insolence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo 1.2 Sự ngạo mạn 1.3 Phản nghĩa...
  • Insolent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn láo, xấc láo 1.2 Ngạo mạn 1.3 Ngạo đời, trêu người 1.4 Phản nghĩa Respectueux; modeste, ordinaire...
  • Insolente

    Mục lục 1 Xem insolent Xem insolent
  • Insoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phơi nắng Ngoại động từ Phơi nắng
  • Insolite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường, khác thường 1.2 Phản nghĩa Accoutumé, familier, normal 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lạ...
  • Insolubiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho không hòa tan Ngoại động từ Làm cho không hòa tan
  • Insoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ( hòa) tan 2 Phản nghĩa Soluble 2.1 Không giải quyết được, nan giải 2.2 Phản nghĩa Résoluble Tính...
  • Insolvabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả 2 Phản nghĩa 2.1 Solvabilité Danh...
  • Insolvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng chi trả 1.2 Phản nghĩa Solvable Tính từ Không có khả năng chi trả [[Commer�ant]] insolvable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top