Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insoler

Mục lục

Ngoại động từ

Phơi nắng

Xem thêm các từ khác

  • Insolite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường, khác thường 1.2 Phản nghĩa Accoutumé, familier, normal 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lạ...
  • Insolubiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho không hòa tan Ngoại động từ Làm cho không hòa tan
  • Insoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ( hòa) tan 2 Phản nghĩa Soluble 2.1 Không giải quyết được, nan giải 2.2 Phản nghĩa Résoluble Tính...
  • Insolvabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả 2 Phản nghĩa 2.1 Solvabilité Danh...
  • Insolvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có khả năng chi trả 1.2 Phản nghĩa Solvable Tính từ Không có khả năng chi trả [[Commer�ant]] insolvable...
  • Insomniaque

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ insomnieux insomnieux
  • Insomnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất ngủ Danh từ giống cái Sự mất ngủ
  • Insomnieuse

    Mục lục 1 Xem insomnieux Xem insomnieux
  • Insomnieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất ngủ 1.2 Danh từ 1.3 Người mất ngủ Tính từ Mất ngủ Vieillesse insomnieuse tuổi già mất ngủ Danh...
  • Insondable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dò được, không dò thấu 1.2 Cùng cực, tột độ Tính từ Không dò được, không dò thấu Ab†me...
  • Insonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không kêu 1.2 Tiêu âm, triệt âm Tính từ Không kêu Tiêu âm, triệt âm
  • Insonorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu âm, sự triệt âm Danh từ giống cái Sự tiêu âm, sự triệt âm
  • Insonoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu âm, triệt âm Ngoại động từ Tiêu âm, triệt âm
  • Insonorité

    Danh từ giống cái Tính không kêu Tính tiêu âm, tính triệt âm
  • Insouciance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô tư lự, tính vô tâm 1.2 Phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci Danh từ giống cái Sự...
  • Insouciant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tư lự, vô tâm, không lo 1.2 Phản nghĩa Curieux, inquiet, soucieux Tính từ Vô tư lự, vô tâm, không lo...
  • Insouciante

    Mục lục 1 Xem insouciant Xem insouciant
  • Insoucieuse

    Mục lục 1 Xem insoucieux Xem insoucieux
  • Insoucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không để tâm, không bận lòng, vô tâm Phó từ (văn học) không để tâm, không bận lòng,...
  • Insoucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không để tâm, không bận lòng, vô tâm 1.2 Phản nghĩa Soucieux Tính từ (văn học) không để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top