Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Insondable

Mục lục

Tính từ

Không dò được, không dò thấu
Ab†me insondable
vực thẩm không dò được
Secret insondable
bí mật không dò thấu được
Cùng cực, tột độ
Une insondable maladresse
sự vụng về tột độ

Xem thêm các từ khác

  • Insonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không kêu 1.2 Tiêu âm, triệt âm Tính từ Không kêu Tiêu âm, triệt âm
  • Insonorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu âm, sự triệt âm Danh từ giống cái Sự tiêu âm, sự triệt âm
  • Insonoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu âm, triệt âm Ngoại động từ Tiêu âm, triệt âm
  • Insonorité

    Danh từ giống cái Tính không kêu Tính tiêu âm, tính triệt âm
  • Insouciance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô tư lự, tính vô tâm 1.2 Phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci Danh từ giống cái Sự...
  • Insouciant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tư lự, vô tâm, không lo 1.2 Phản nghĩa Curieux, inquiet, soucieux Tính từ Vô tư lự, vô tâm, không lo...
  • Insouciante

    Mục lục 1 Xem insouciant Xem insouciant
  • Insoucieuse

    Mục lục 1 Xem insoucieux Xem insoucieux
  • Insoucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không để tâm, không bận lòng, vô tâm Phó từ (văn học) không để tâm, không bận lòng,...
  • Insoucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không để tâm, không bận lòng, vô tâm 1.2 Phản nghĩa Soucieux Tính từ (văn học) không để...
  • Insoumis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu khuất phục, không chịu phục tùng 1.2 Phản nghĩa Soumis, obéissant 1.3 Danh từ giống đực...
  • Insoumise

    Mục lục 1 Xem insoumis Xem insoumis
  • Insoumission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu phục tùng 1.2 (quân sự) sự trốn nghĩa vụ Danh từ giống cái Sự không chịu...
  • Insoupçonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Soupçonnable suspect visible Tính từ Không thể nghi ngờ Honnêteté insouponnable...
  • Insoutenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bảo vệ 1.2 Không chịu nổi, không đương nổi 1.3 Phản nghĩa Soutenable, supportable Tính từ...
  • Inspecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh tra, kiểm tra 1.2 Xem xét, khám xét Ngoại động từ Thanh tra, kiểm tra Inspecter une classe thanh...
  • Inspecteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên thanh tra Danh từ Viên thanh tra Inspecteur du travail viên thanh tra lao động
  • Inspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra 1.2 Sự khám xét 1.3 (y học)...
  • Inspectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thanh tra 1.2 Nhiệm kỳ thanh tra Danh từ giống đực Chức thanh tra Nhiệm kỳ thanh tra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top