- Từ điển Pháp - Việt
Insoumise
|
Xem insoumis
Xem thêm các từ khác
-
Insoumission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu phục tùng 1.2 (quân sự) sự trốn nghĩa vụ Danh từ giống cái Sự không chịu... -
Insoupçonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ 2 Phản nghĩa 2.1 Soupçonnable suspect visible Tính từ Không thể nghi ngờ Honnêteté insouponnable... -
Insoutenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bảo vệ 1.2 Không chịu nổi, không đương nổi 1.3 Phản nghĩa Soutenable, supportable Tính từ... -
Inspecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh tra, kiểm tra 1.2 Xem xét, khám xét Ngoại động từ Thanh tra, kiểm tra Inspecter une classe thanh... -
Inspecteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên thanh tra Danh từ Viên thanh tra Inspecteur du travail viên thanh tra lao động -
Inspection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra 1.2 Sự khám xét 1.3 (y học)... -
Inspectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thanh tra 1.2 Nhiệm kỳ thanh tra Danh từ giống đực Chức thanh tra Nhiệm kỳ thanh tra -
Inspectrice
Mục lục 1 Xem inspecteur Xem inspecteur -
Inspirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợi cảm, gây cảm hứng Tính từ Gợi cảm, gây cảm hứng Souvenir inspirant kỷ niệm gợi cảm -
Inspirante
Mục lục 1 Xem inspirant Xem inspirant -
Inspirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hít vào 2 Phản nghĩa Expirateur 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây... -
Inspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở) 2 Phản nghĩa Expiration 2.1 Cảm hứng 2.2... -
Inspiratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hít vào 1.2 (ngôn ngữ học) hút 1.3 Phản nghĩa Expiratoire Tính từ (sinh vật... -
Inspiratrice
Mục lục 1 Xem inspirateur Xem inspirateur -
Inspirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít 1.2 Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm 1.3 Gợi lên, gợi ý 1.4 (thân mật) gợi sự... -
Inspiré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thần cảm 1.2 Phỏng theo 2 Danh từ 2.1 Người có thần cảm Tính từ Có thần cảm Poète inspiré nhà... -
Instabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sụ không vững, sự chông chênh 1.2 (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường 1.3... -
Instable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vững, chông chênh 1.2 Không ổn định, thất thường 1.3 (vật lý học, hóa học) không bền 1.4... -
Instablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững, không ổn định Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.