Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inspirateur

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học; sinh lý học) hít vào
Muscle inspirateur
cơ hít vào

Phản nghĩa Expirateur

(từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng
Souffle inspirateur
nguồn cảm hứng
Danh từ
Người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm
Người khởi xướng
Danh từ giống đực
(y học) máy thở nhân tạo

Xem thêm các từ khác

  • Inspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở) 2 Phản nghĩa Expiration 2.1 Cảm hứng 2.2...
  • Inspiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hít vào 1.2 (ngôn ngữ học) hút 1.3 Phản nghĩa Expiratoire Tính từ (sinh vật...
  • Inspiratrice

    Mục lục 1 Xem inspirateur Xem inspirateur
  • Inspirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít 1.2 Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm 1.3 Gợi lên, gợi ý 1.4 (thân mật) gợi sự...
  • Inspiré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thần cảm 1.2 Phỏng theo 2 Danh từ 2.1 Người có thần cảm Tính từ Có thần cảm Poète inspiré nhà...
  • Instabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sụ không vững, sự chông chênh 1.2 (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường 1.3...
  • Instable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vững, chông chênh 1.2 Không ổn định, thất thường 1.3 (vật lý học, hóa học) không bền 1.4...
  • Instablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững, không ổn định Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững,...
  • Installateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt máy Danh từ Người đặt máy Installateur d\'\'appareils de télévision người đặt máy truyền...
  • Installation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện 1.2 Thiết bị 1.3 Sự...
  • Installatrice

    Mục lục 1 Xem installateur Xem installateur
  • Installer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện 2 Phản nghĩa Déplacer 2.1 Làm lễ thụ chức cho Ngoại động...
  • Installé

    Tính từ (thân mật) yên chỗ, yên thân Des gens installés những kẻ yên chỗ
  • Instamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khẩn khoản Phó từ Khẩn khoản
  • Instance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẩn khoản, sự khẩn nài 1.2 ( số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài 1.3 (luật...
  • Instant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc, chốc, lát 1.2 Phản nghĩa Perpétuité, éternité Danh từ giống đực Lúc, chốc, lát L\'instant...
  • Instantané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tức thì, chớp nhoáng 2 Danh từ giống đực 2.1 ��nh chụp chớp nhoáng 3 Phản nghĩa 3.1 Durable lent...
  • Instantanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lập tức, tức khắc, tức thì 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement progressivement Phó từ Lập tức, tức khắc, tức...
  • Instante

    Mục lục 1 Xem instant Xem instant
  • Instaurateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) người dựng nên, người thiết lập Danh từ (văn học) người dựng nên, người thiết lập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top