Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Instable

Mục lục

Tính từ

Không vững, chông chênh
Table instable
cái bàn chông chênh
Không ổn định, thất thường
Temps instable
thời tiết thất thường
Paix instable
nền hòa bình không ổn định
(vật lý học, hóa học) không bền
Equilibre instable
cân bằng không bền
Combination instable
hợp chất không bền
Phản nghĩa Stable. Fixe, constant, déterminé
Danh từ
Người thất thường, trẻ bất thường

Xem thêm các từ khác

  • Instablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững, không ổn định Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững,...
  • Installateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt máy Danh từ Người đặt máy Installateur d\'\'appareils de télévision người đặt máy truyền...
  • Installation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện 1.2 Thiết bị 1.3 Sự...
  • Installatrice

    Mục lục 1 Xem installateur Xem installateur
  • Installer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện 2 Phản nghĩa Déplacer 2.1 Làm lễ thụ chức cho Ngoại động...
  • Installé

    Tính từ (thân mật) yên chỗ, yên thân Des gens installés những kẻ yên chỗ
  • Instamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khẩn khoản Phó từ Khẩn khoản
  • Instance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẩn khoản, sự khẩn nài 1.2 ( số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài 1.3 (luật...
  • Instant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc, chốc, lát 1.2 Phản nghĩa Perpétuité, éternité Danh từ giống đực Lúc, chốc, lát L\'instant...
  • Instantané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tức thì, chớp nhoáng 2 Danh từ giống đực 2.1 ��nh chụp chớp nhoáng 3 Phản nghĩa 3.1 Durable lent...
  • Instantanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lập tức, tức khắc, tức thì 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement progressivement Phó từ Lập tức, tức khắc, tức...
  • Instante

    Mục lục 1 Xem instant Xem instant
  • Instaurateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) người dựng nên, người thiết lập Danh từ (văn học) người dựng nên, người thiết lập...
  • Instauration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự dựng nên, sự thiết lập Danh từ giống cái (văn học) sự dựng nên, sự thiết...
  • Instauratrice

    Mục lục 1 Xem instaurateur Xem instaurateur
  • Instaurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng nên, thiết lập 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser Ngoại động từ Dựng nên, thiết...
  • Instigateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục L\'instigateur d\'un soulèvement kẻ xúi giục nổi dậy
  • Instigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục Danh từ giống cái Sự xúi giục Agir à l\'instigation d\'un autre hành động theo...
  • Instigatrice

    Mục lục 1 Xem instigateur Xem instigateur
  • Instillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) Danh từ giống đực Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top