Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Instance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khẩn khoản, sự khẩn nài
Demander avec instance
khẩn khoản cầu xin
( số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài
Céder devant les instances de quelqu'un
không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
(luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
Instance suprême
cấp xét xử cao nhất
affaire en instance
việc đang chờ giải quyết
en instance
sắp
Être en instance de départ
�� sắp ra đi, sắp lên đường

Xem thêm các từ khác

  • Instant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc, chốc, lát 1.2 Phản nghĩa Perpétuité, éternité Danh từ giống đực Lúc, chốc, lát L\'instant...
  • Instantané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tức thì, chớp nhoáng 2 Danh từ giống đực 2.1 ��nh chụp chớp nhoáng 3 Phản nghĩa 3.1 Durable lent...
  • Instantanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lập tức, tức khắc, tức thì 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement progressivement Phó từ Lập tức, tức khắc, tức...
  • Instante

    Mục lục 1 Xem instant Xem instant
  • Instaurateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) người dựng nên, người thiết lập Danh từ (văn học) người dựng nên, người thiết lập...
  • Instauration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự dựng nên, sự thiết lập Danh từ giống cái (văn học) sự dựng nên, sự thiết...
  • Instauratrice

    Mục lục 1 Xem instaurateur Xem instaurateur
  • Instaurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng nên, thiết lập 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser Ngoại động từ Dựng nên, thiết...
  • Instigateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục L\'instigateur d\'un soulèvement kẻ xúi giục nổi dậy
  • Instigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục Danh từ giống cái Sự xúi giục Agir à l\'instigation d\'un autre hành động theo...
  • Instigatrice

    Mục lục 1 Xem instigateur Xem instigateur
  • Instillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) Danh từ giống đực Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng)
  • Instillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Danh từ giống cái Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Laver une plaie par instillation...
  • Instiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhỏ, rỏ 1.2 (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm) Ngoại động từ Nhỏ, rỏ...
  • Instinct

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản năng 1.2 Năng khiếu Danh từ giống đực Bản năng L\'instinct de conservation bản năng bảo...
  • Instinctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do bản năng 1.2 Phản nghĩa Conscient, réfléchi, volontaire Tính từ Do bản năng Mouvement instinctif cử động...
  • Instinctive

    Mục lục 1 Xem instinctif Xem instinctif
  • Instinctivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bản năng Phó từ Theo bản năng
  • Instinctivité

    Danh từ giống cái Tính bản năng
  • Instinctuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem instinct Tính từ (triết học) xem instinct Caractère instinctuel d\'un acte tính bản năng của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top